Bản dịch của từ Qualified privilege trong tiếng Việt
Qualified privilege

Qualified privilege (Noun)
Teachers have qualified privilege when discussing student behavior in meetings.
Giáo viên có quyền miễn trừ khi thảo luận về hành vi của học sinh trong các cuộc họp.
Doctors do not have qualified privilege to share patient information publicly.
Bác sĩ không có quyền miễn trừ để chia sẻ thông tin bệnh nhân công khai.
What is the extent of qualified privilege for social workers in court?
Phạm vi quyền miễn trừ của nhân viên xã hội trong tòa án là gì?
Lawyers have qualified privilege during court cases to protect their clients.
Luật sư có đặc quyền miễn trừ trong các vụ án để bảo vệ khách hàng.
Witnesses do not have qualified privilege when speaking outside the courtroom.
Nhân chứng không có đặc quyền miễn trừ khi nói bên ngoài phòng xử án.
Does the judge grant qualified privilege to all testimonies in court?
Thẩm phán có cấp đặc quyền miễn trừ cho tất cả lời khai tại tòa không?
Journalists enjoy qualified privilege when reporting on public figures like politicians.
Các nhà báo có đặc quyền hợp lệ khi đưa tin về nhân vật công chúng như chính trị gia.
Many people don't understand qualified privilege in social media discussions today.
Nhiều người không hiểu đặc quyền hợp lệ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội ngày nay.
Do you think qualified privilege protects whistleblowers in corporate settings?
Bạn có nghĩ rằng đặc quyền hợp lệ bảo vệ người tố cáo trong môi trường doanh nghiệp không?