Bản dịch của từ Qualified privilege trong tiếng Việt

Qualified privilege

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualified privilege (Noun)

kwˈɑləfˌaɪd pɹˈɪvlədʒ
kwˈɑləfˌaɪd pɹˈɪvlədʒ
01

Quyền hợp pháp bảo vệ một người khỏi trách nhiệm trong một số tình huống nhất định.

A legal right that protects a person from liability in certain situations.

Ví dụ

Teachers have qualified privilege when discussing student behavior in meetings.

Giáo viên có quyền miễn trừ khi thảo luận về hành vi của học sinh trong các cuộc họp.

Doctors do not have qualified privilege to share patient information publicly.

Bác sĩ không có quyền miễn trừ để chia sẻ thông tin bệnh nhân công khai.

What is the extent of qualified privilege for social workers in court?

Phạm vi quyền miễn trừ của nhân viên xã hội trong tòa án là gì?

02

Miễn trừ từ hành động pháp lý được trao cho một số thông tin giao tiếp, chẳng hạn như trong các thủ tục tòa án.

The immunity from legal action granted to certain communications, such as during court proceedings.

Ví dụ

Lawyers have qualified privilege during court cases to protect their clients.

Luật sư có đặc quyền miễn trừ trong các vụ án để bảo vệ khách hàng.

Witnesses do not have qualified privilege when speaking outside the courtroom.

Nhân chứng không có đặc quyền miễn trừ khi nói bên ngoài phòng xử án.

Does the judge grant qualified privilege to all testimonies in court?

Thẩm phán có cấp đặc quyền miễn trừ cho tất cả lời khai tại tòa không?

03

Một đặc quyền cho phép cá nhân chia sẻ thông tin mà không sợ bị phản tác dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

A privilege that enables individuals to share information without fear of repercussions, depending on the context.

Ví dụ

Journalists enjoy qualified privilege when reporting on public figures like politicians.

Các nhà báo có đặc quyền hợp lệ khi đưa tin về nhân vật công chúng như chính trị gia.

Many people don't understand qualified privilege in social media discussions today.

Nhiều người không hiểu đặc quyền hợp lệ trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội ngày nay.

Do you think qualified privilege protects whistleblowers in corporate settings?

Bạn có nghĩ rằng đặc quyền hợp lệ bảo vệ người tố cáo trong môi trường doanh nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualified privilege/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualified privilege

Không có idiom phù hợp