Bản dịch của từ Qualifier trong tiếng Việt
Qualifier

Qualifier (Noun)
Một từ hoặc cụm từ, đặc biệt là tính từ, được dùng để gán tính chất cho một từ khác, đặc biệt là danh từ.
A word or phrase, especially an adjective, used to attribute a quality to another word, especially a noun.
The strict qualifier 'excellent' was used to describe her performance.
Từ xác định nghiêm ngặt 'xuất sắc' được sử dụng để miêu tả màn trình diễn của cô ấy.
In the competition, the qualifier 'top-notch' was given to the winner.
Trong cuộc thi, từ xác định 'tuyệt vời' được dùng để miêu tả người chiến thắng.
The adjective 'amazing' acted as a qualifier for the event.
Tính từ 'tuyệt vời' đóng vai trò là từ xác định cho sự kiện.
Một cá nhân hoặc đội đủ điều kiện tham gia một cuộc thi hoặc các vòng chung kết.
A person or team that qualifies for a competition or its final rounds.
The qualifiers for the debate competition were announced yesterday.
Các đội tham dự cuộc thi tranh luận đã được công bố hôm qua.
She is a qualifier for the upcoming spelling bee contest.
Cô ấy là ứng cử viên cho cuộc thi chính tả sắp tới.
The qualifiers will compete in the final round next weekend.
Các ứng cử viên sẽ thi đấu trong vòng chung kết vào cuối tuần tới.
Dạng danh từ của Qualifier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Qualifier | Qualifiers |
Họ từ
Từ "qualifier" trong tiếng Anh có nghĩa là một thuật ngữ hoặc cụm từ bổ sung, nhằm xác định hoặc làm rõ ý nghĩa của một từ, cụm từ hoặc câu trong ngữ cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "qualifier" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp hoặc khi nói đến các điều kiện trong các cuộc thi, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng có phần tương tự nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật. Từ này không có biến thể khác nhau về chính tả giữa hai phiên bản tiếng Anh, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "qualifier" có nguồn gốc từ động từ Latin "qualificare", nghĩa là "làm cho có phẩm chất" (qua "qualis", nghĩa là "chất lượng" và "facere", nghĩa là "làm"). Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các thuật ngữ hoặc điều kiện cụ thể. Ngày nay, "qualifier" được sử dụng để chỉ yếu tố hoặc điều kiện giúp xác định hoặc phân loại, thể hiện ý nghĩa về việc làm rõ hoặc tinh chỉnh thông tin.
Từ "qualifier" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các từ hoặc cụm từ xác định hoặc làm rõ nghĩa, đặc biệt trong các bài luận hoặc thảo luận. Ngoài ra, nó cũng thường được gặp trong lĩnh vực thể thao, để chỉ các cuộc thi hoặc vòng đấu loại. Từ này biểu thị tính chất bổ sung và chính xác trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



