Bản dịch của từ Qualifier trong tiếng Việt

Qualifier

Noun [U/C]

Qualifier (Noun)

kwˈɑləfˌɑɪɚ
kwˈɑləfˌɑɪəɹ
01

Một từ hoặc cụm từ, đặc biệt là tính từ, được dùng để gán tính chất cho một từ khác, đặc biệt là danh từ.

A word or phrase, especially an adjective, used to attribute a quality to another word, especially a noun.

Ví dụ

The strict qualifier 'excellent' was used to describe her performance.

Từ xác định nghiêm ngặt 'xuất sắc' được sử dụng để miêu tả màn trình diễn của cô ấy.

In the competition, the qualifier 'top-notch' was given to the winner.

Trong cuộc thi, từ xác định 'tuyệt vời' được dùng để miêu tả người chiến thắng.

02

Một cá nhân hoặc đội đủ điều kiện tham gia một cuộc thi hoặc các vòng chung kết.

A person or team that qualifies for a competition or its final rounds.

Ví dụ

The qualifiers for the debate competition were announced yesterday.

Các đội tham dự cuộc thi tranh luận đã được công bố hôm qua.

She is a qualifier for the upcoming spelling bee contest.

Cô ấy là ứng cử viên cho cuộc thi chính tả sắp tới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualifier

Không có idiom phù hợp