Bản dịch của từ Qualifier trong tiếng Việt

Qualifier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualifier(Noun)

kwˈɑləfˌɑɪɚ
kwˈɑləfˌɑɪəɹ
01

Một từ hoặc cụm từ, đặc biệt là tính từ, được dùng để gán tính chất cho một từ khác, đặc biệt là danh từ.

A word or phrase, especially an adjective, used to attribute a quality to another word, especially a noun.

Ví dụ
02

Một cá nhân hoặc đội đủ điều kiện tham gia một cuộc thi hoặc các vòng chung kết.

A person or team that qualifies for a competition or its final rounds.

Ví dụ

Dạng danh từ của Qualifier (Noun)

SingularPlural

Qualifier

Qualifiers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ