Bản dịch của từ Qualifier trong tiếng Việt
Qualifier
Qualifier (Noun)
Một từ hoặc cụm từ, đặc biệt là tính từ, được dùng để gán tính chất cho một từ khác, đặc biệt là danh từ.
A word or phrase, especially an adjective, used to attribute a quality to another word, especially a noun.
The strict qualifier 'excellent' was used to describe her performance.
Từ xác định nghiêm ngặt 'xuất sắc' được sử dụng để miêu tả màn trình diễn của cô ấy.
In the competition, the qualifier 'top-notch' was given to the winner.
Trong cuộc thi, từ xác định 'tuyệt vời' được dùng để miêu tả người chiến thắng.
Một cá nhân hoặc đội đủ điều kiện tham gia một cuộc thi hoặc các vòng chung kết.
A person or team that qualifies for a competition or its final rounds.
The qualifiers for the debate competition were announced yesterday.
Các đội tham dự cuộc thi tranh luận đã được công bố hôm qua.
She is a qualifier for the upcoming spelling bee contest.
Cô ấy là ứng cử viên cho cuộc thi chính tả sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp