Bản dịch của từ Quality improvement trong tiếng Việt
Quality improvement
Noun [U/C]

Quality improvement (Noun)
kwˈɑləti ˌɪmpɹˈuvmənt
kwˈɑləti ˌɪmpɹˈuvmənt
01
Quá trình giám sát và đánh giá các dịch vụ hoặc quy trình để cải thiện chất lượng.
The process of monitoring and evaluating services or processes in order to improve their quality.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách tiếp cận có hệ thống để nâng cao hiệu suất của một tổ chức hoặc quy trình nhằm đạt được kết quả tốt hơn.
A systematic approach to enhancing the performance of an organization or process to achieve better outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các hoạt động nhằm tăng cường tính hiệu quả và hiệu suất của dịch vụ hoặc quy trình.
Activities aimed at increasing the effectiveness and efficiency of services or processes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] In fact, alone would be less effective if producers failed to commercialize their commodities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Idiom with Quality improvement
Không có idiom phù hợp