Bản dịch của từ Quantum mechanics trong tiếng Việt
Quantum mechanics

Quantum mechanics (Noun)
Nhánh cơ học liên quan đến mô tả toán học về chuyển động và tương tác của các hạt hạ nguyên tử.
The branch of mechanics that deals with the mathematical description of the motion and interaction of subatomic particles.
Quantum mechanics explains the behavior of electrons in social media algorithms.
Cơ học lượng tử giải thích hành vi của electron trong thuật toán mạng xã hội.
Quantum mechanics does not directly influence our daily social interactions.
Cơ học lượng tử không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội hàng ngày.
Does quantum mechanics affect how we understand social networks today?
Cơ học lượng tử có ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu mạng xã hội hôm nay không?
Quantum mechanics (Noun Countable)
Quantum mechanics explains how social media influences individual behavior and choices.
Cơ học lượng tử giải thích cách mạng xã hội ảnh hưởng đến hành vi cá nhân.
Many people do not understand quantum mechanics in the context of society.
Nhiều người không hiểu cơ học lượng tử trong bối cảnh xã hội.
Does quantum mechanics apply to the distribution of wealth in society?
Cơ học lượng tử có áp dụng cho sự phân phối của cải trong xã hội không?
Cơ học lượng tử là một nhánh của vật lý học nghiên cứu các hiện tượng xảy ra ở cấp độ nguyên tử và hạ nguyên tử. Nó giải thích hành vi của các hạt như electron và photon thông qua các nguyên lý như nguyên lý bất định Heisenberg và sự chồng chéo trạng thái. Cơ học lượng tử có sự khác biệt trong cách diễn đạt giữa Anh-Mỹ, nhưng về cơ bản, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả hai biến thể ngôn ngữ, không có sự khác biệt về nghĩa.
"Quantum mechanics" xuất phát từ từ "quantum" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "mức độ" hoặc "khối lượng". Từ này được sử dụng để mô tả các đặc tính lượng tử của vật chất và bức xạ trong vật lý. Cụm từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 khi các nhà khoa học bắt đầu phát triển lý thuyết lượng tử để giải thích những hiện tượng vật lý không thể hiểu bằng các lý thuyết cổ điển. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này thể hiện sự chuyển biến từ việc xem xét các hiện tượng vi mô đến việc giải thích các quy tắc điều phối trong tự nhiên.
Cơ học lượng tử (quantum mechanics) là một lĩnh vực quan trọng trong vật lý hiện đại, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Listening. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này cao trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, và nghiên cứu hàn lâm. Cơ học lượng tử cũng được thảo luận trong các tình huống liên quan đến công nghệ hiện đại, như điện tử lượng tử hoặc lập trình lượng tử, thể hiện vai trò thiết yếu của nó trong sự phát triển của khoa học tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp