Bản dịch của từ Queen bee trong tiếng Việt

Queen bee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queen bee (Noun)

kwin bi
kwin bi
01

Người lãnh đạo trong một nhóm, điển hình là phụ nữ.

A leader in a group typically of women.

Ví dụ

Michelle is the queen bee of our women's leadership group.

Michelle là người lãnh đạo của nhóm phụ nữ lãnh đạo chúng tôi.

The queen bee does not control everything in the group.

Người lãnh đạo không kiểm soát mọi thứ trong nhóm.

Is Sarah the queen bee of the charity organization?

Sarah có phải là người lãnh đạo của tổ chức từ thiện không?

02

Người quan trọng nhất hoặc có ảnh hưởng nhất trong một tình huống.

The most important or influential person in a situation.

Ví dụ

In our group, Sarah is the queen bee for social events.

Trong nhóm của chúng tôi, Sarah là người quan trọng cho sự kiện xã hội.

Not everyone wants to be the queen bee in social situations.

Không phải ai cũng muốn là người quan trọng trong các tình huống xã hội.

Who do you think is the queen bee of our social circle?

Bạn nghĩ ai là người quan trọng trong vòng bạn bè của chúng ta?

03

Một phụ nữ thống trị trong một hệ thống phân cấp xã hội.

A dominant female in a social hierarchy.

Ví dụ

In a hive, the queen bee leads the worker bees effectively.

Trong tổ ong, ong chúa dẫn dắt ong thợ một cách hiệu quả.

The queen bee does not control the hive alone.

Ong chúa không điều khiển tổ ong một mình.

Is the queen bee essential for the hive's survival?

Ong chúa có cần thiết cho sự sống còn của tổ ong không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/queen bee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queen bee

Không có idiom phù hợp