Bản dịch của từ Queue management trong tiếng Việt

Queue management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queue management (Noun)

kjˈu mˈænədʒmənt
kjˈu mˈænədʒmənt
01

Quá trình xử lý hoặc tổ chức một hàng người hoặc vật đang chờ đợi một dịch vụ hoặc sản phẩm.

The process of handling or organizing a line of people or items waiting for a service or product.

Ví dụ

Effective queue management improves customer satisfaction in busy restaurants.

Quản lý hàng đợi hiệu quả nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong nhà hàng đông đúc.

Poor queue management can frustrate customers at the bank.

Quản lý hàng đợi kém có thể làm khách hàng bực bội tại ngân hàng.

How does queue management affect service speed in social events?

Quản lý hàng đợi ảnh hưởng đến tốc độ phục vụ trong các sự kiện xã hội như thế nào?

02

Một phương pháp hệ thống để tối ưu hóa lưu lượng khách hàng trong một môi trường dịch vụ.

A systematic method to optimize the flow of customers in a service environment.

Ví dụ

Effective queue management improved customer satisfaction at the local coffee shop.

Quản lý hàng đợi hiệu quả đã cải thiện sự hài lòng của khách hàng tại quán cà phê địa phương.

Poor queue management can lead to frustrated customers and lost sales.

Quản lý hàng đợi kém có thể dẫn đến khách hàng thất vọng và mất doanh thu.

How does queue management affect customer experience in restaurants?

Quản lý hàng đợi ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm khách hàng trong nhà hàng?

03

Các chiến lược và kỹ thuật được áp dụng để nâng cao trải nghiệm của khách hàng trong thời gian chờ.

The strategies and techniques applied to enhance customer experience during wait times.

Ví dụ

Effective queue management improves customer satisfaction at busy cafes like Starbucks.

Quản lý hàng đợi hiệu quả nâng cao sự hài lòng của khách hàng tại Starbucks.

Poor queue management does not help customers at the local grocery store.

Quản lý hàng đợi kém không giúp ích cho khách hàng tại cửa hàng tạp hóa.

How does queue management affect customer experience in restaurants like McDonald's?

Quản lý hàng đợi ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm khách hàng tại McDonald's?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queue management cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Queue management

Không có idiom phù hợp