Bản dịch của từ Queue management trong tiếng Việt

Queue management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queue management(Noun)

kjˈu mˈænədʒmənt
kjˈu mˈænədʒmənt
01

Quá trình xử lý hoặc tổ chức một hàng người hoặc vật đang chờ đợi một dịch vụ hoặc sản phẩm.

The process of handling or organizing a line of people or items waiting for a service or product.

Ví dụ
02

Một phương pháp hệ thống để tối ưu hóa lưu lượng khách hàng trong một môi trường dịch vụ.

A systematic method to optimize the flow of customers in a service environment.

Ví dụ
03

Các chiến lược và kỹ thuật được áp dụng để nâng cao trải nghiệm của khách hàng trong thời gian chờ.

The strategies and techniques applied to enhance customer experience during wait times.

Ví dụ