Bản dịch của từ Queue management trong tiếng Việt
Queue management
Noun [U/C]

Queue management(Noun)
kjˈu mˈænədʒmənt
kjˈu mˈænədʒmənt
Ví dụ
02
Một phương pháp hệ thống để tối ưu hóa lưu lượng khách hàng trong một môi trường dịch vụ.
A systematic method to optimize the flow of customers in a service environment.
Ví dụ
03
Các chiến lược và kỹ thuật được áp dụng để nâng cao trải nghiệm của khách hàng trong thời gian chờ.
The strategies and techniques applied to enhance customer experience during wait times.
Ví dụ
