Bản dịch của từ Quick shower trong tiếng Việt
Quick shower

Quick shower (Noun)
Một khoảng thời gian ngắn của cơn mưa hoặc sự rơi của nước.
A brief period of rainfall or precipitation.
Yesterday, we had a quick shower during the community picnic.
Hôm qua, chúng tôi đã có một cơn mưa nhỏ trong buổi picnic cộng đồng.
A quick shower did not ruin our outdoor social event.
Một cơn mưa nhỏ không làm hỏng sự kiện ngoài trời của chúng tôi.
Did you notice the quick shower at the festival yesterday?
Bạn có để ý đến cơn mưa nhỏ tại lễ hội hôm qua không?
Many people prefer a quick shower in the morning before work.
Nhiều người thích tắm nhanh vào buổi sáng trước khi đi làm.
I do not take a quick shower when I have time to relax.
Tôi không tắm nhanh khi có thời gian để thư giãn.
Do you enjoy a quick shower after a long day at school?
Bạn có thích tắm nhanh sau một ngày dài ở trường không?
Một sự xuất hiện đột ngột của điều gì đó, chẳng hạn như sự trào dâng của cảm xúc hoặc phản ứng.
A sudden occurrence of something, such as an outpouring of emotions or reactions.
The quick shower of applause surprised the speaker at the conference.
Cơn mưa vỗ tay bất ngờ khiến diễn giả tại hội nghị ngạc nhiên.
There was no quick shower of support during the protest last week.
Không có cơn mưa ủng hộ nào trong cuộc biểu tình tuần trước.
Did you notice the quick shower of laughter in the audience?
Bạn có nhận thấy cơn mưa tiếng cười nhanh chóng trong khán giả không?
Cụm từ "quick shower" thường được sử dụng để chỉ một buổi tắm ngắn gọn, thường có mục đích vệ sinh hoặc thư giãn trong thời gian ngắn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ. "Quick shower" phản ánh phong cách sống hiện đại, thường gắn liền với nhịp sống nhanh chóng và hiệu quả.