Bản dịch của từ Quietism trong tiếng Việt
Quietism
Quietism (Noun)
(trong đức tin kitô giáo) việc chiêm ngưỡng sùng đạo và từ bỏ ý chí như một hình thức thần bí tôn giáo.
In the christian faith devotional contemplation and abandonment of the will as a form of religious mysticism.
Quietism promotes inner peace through deep meditation and self-reflection.
Quietism thúc đẩy sự bình yên bên trong qua thiền định và tự suy ngẫm.
Many people do not understand quietism's role in spiritual practices today.
Nhiều người không hiểu vai trò của quietism trong các thực hành tâm linh ngày nay.
Is quietism an effective approach to spiritual growth for everyone?
Liệu quietism có phải là một cách tiếp cận hiệu quả cho sự phát triển tâm linh không?
Bình tĩnh chấp nhận mọi thứ như hiện tại mà không cố gắng chống lại hoặc thay đổi chúng.
Calm acceptance of things as they are without attempts to resist or change them.
Many people practice quietism in stressful social situations for peace.
Nhiều người thực hành chủ nghĩa tĩnh lặng trong tình huống xã hội căng thẳng.
She does not believe in quietism; she prefers to take action.
Cô ấy không tin vào chủ nghĩa tĩnh lặng; cô ấy thích hành động.
Is quietism effective in resolving social conflicts among communities?
Chủ nghĩa tĩnh lặng có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Quietism cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Quietism là một thuật ngữ chỉ một trường phái triết lý và tôn giáo nhấn mạnh sự cần thiết của sự bình lặng nội tâm và sự từ bỏ, đặc biệt trong bối cảnh của thiên chúa giáo. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những quan điểm cho rằng con người cần đạt được sự an lạc thông qua việc từ bỏ hoạt động bên ngoài và sự can thiệp vào thế giới. Tuy nhiên, quietism cũng có thể gợi lên ý tưởng về thụ động, khiến cho thuật ngữ này trở thành đối tượng tranh cãi trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "quietism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quietus", mang nghĩa "tĩnh lặng" hoặc "hòa bình". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một phong trào triết học và tôn giáo vào thế kỷ XVII, tập trung vào sự yên lặng nội tâm và từ bỏ hành động đối đầu. Sự liên quan giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm tìm kiếm sự bình an qua việc từ bỏ tham vọng cá nhân và sự can thiệp vào thế giới bên ngoài.
Từ "quietism" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến triết lý tôn giáo và tâm linh, diễn tả trạng thái tĩnh lặng và sự nhẫn nhịn. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội, chỉ việc chấp nhận thực tại mà không phản kháng. Do đó, từ này chủ yếu gặp trong các văn bản nghiên cứu, triết lý, và đôi khi trong các cuộc thảo luận văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp