Bản dịch của từ Radiated trong tiếng Việt
Radiated

Radiated (Verb)
The sun radiated warmth during the community picnic last Saturday.
Mặt trời tỏa ra sự ấm áp trong buổi picnic cộng đồng tuần trước.
The local charity event did not radiate enough energy to attract donors.
Sự kiện từ thiện địa phương không tỏa ra đủ năng lượng để thu hút nhà tài trợ.
Did the festival radiate joy among the participants and visitors?
Liệu lễ hội có tỏa ra niềm vui giữa các tham gia và khách thăm không?
Dạng động từ của Radiated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Radiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Radiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Radiated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Radiates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Radiating |
Radiated (Adverb)
She radiated positivity during the community service event last Saturday.
Cô ấy tỏa ra sự tích cực trong sự kiện phục vụ cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
He did not radiate confidence while speaking at the social gathering.
Anh ấy không tỏa ra sự tự tin khi nói chuyện tại buổi gặp gỡ xã hội.
Did her smile radiate joy at the charity event last month?
Nụ cười của cô ấy có tỏa ra niềm vui tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "radiated" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "radiate", có nghĩa là phát ra hoặc tỏa ra năng lượng, nhiệt, hoặc ánh sáng từ một nguồn nào đó. Trong tiếng Anh, "radiated" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như vật lý và y học, thể hiện sự tỏa nhiệt hoặc sự lan truyền năng lượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về cách viết và cách phát âm.
Từ "radiated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "radiāre", có nghĩa là "tỏa ra ánh sáng" hoặc "phát ra". Trong tiếng Latinh, "radium" (tia, mức độ) được sử dụng để chỉ ánh sáng hoặc năng lượng phân bố từ một điểm. Sự phát triển của thuật ngữ này gắn liền với các hiện tượng vật lý như bức xạ ánh sáng hay nhiệt. Ngày nay, "radiated" thường được dùng để mô tả sự phát tán năng lượng, chẳng hạn như bức xạ từ nguồn năng lượng hay ánh sáng, phản ánh chính xác nguồn gốc của nó.
Từ "radiated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Liên kết (Listening) và Đọc (Reading), với nội dung liên quan đến vật lý và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học tự nhiên, mô tả sự phát tán năng lượng hoặc bức xạ từ các nguồn như mặt trời hoặc nguyên tử. Thêm vào đó, "radiated" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về y học, liên quan đến việc điều trị qua xạ trị hoặc mô tả các triệu chứng bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
