Bản dịch của từ Radiated trong tiếng Việt

Radiated

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiated (Verb)

ɹˈeɪdieɪtɪd
ɹˈeɪdieɪtɪd
01

Phát ra (năng lượng, đặc biệt là ánh sáng hoặc nhiệt) dưới dạng tia hoặc sóng.

Emit energy especially light or heat in the form of rays or waves.

Ví dụ

The sun radiated warmth during the community picnic last Saturday.

Mặt trời tỏa ra sự ấm áp trong buổi picnic cộng đồng tuần trước.

The local charity event did not radiate enough energy to attract donors.

Sự kiện từ thiện địa phương không tỏa ra đủ năng lượng để thu hút nhà tài trợ.

Did the festival radiate joy among the participants and visitors?

Liệu lễ hội có tỏa ra niềm vui giữa các tham gia và khách thăm không?

Dạng động từ của Radiated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Radiate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Radiated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Radiated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Radiates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Radiating

Radiated (Adverb)

01

Ở dạng tia hoặc sóng; một cách rạng rỡ.

In the form of rays or waves radiantly.

Ví dụ

She radiated positivity during the community service event last Saturday.

Cô ấy tỏa ra sự tích cực trong sự kiện phục vụ cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

He did not radiate confidence while speaking at the social gathering.

Anh ấy không tỏa ra sự tự tin khi nói chuyện tại buổi gặp gỡ xã hội.

Did her smile radiate joy at the charity event last month?

Nụ cười của cô ấy có tỏa ra niềm vui tại sự kiện từ thiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Ex: Workers at the nuclear plant were exposed to high doses of [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in

Idiom with Radiated

Không có idiom phù hợp