Bản dịch của từ Radiation oncologist trong tiếng Việt
Radiation oncologist
Noun [U/C]

Radiation oncologist (Noun)
ɹˌeɪdiˈeɪʃən ɑŋkˈɑlədʒɨst
ɹˌeɪdiˈeɪʃən ɑŋkˈɑlədʒɨst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Chuyên gia trong việc lập kế hoạch và thực hiện các liệu pháp xạ trị cho bệnh nhân được chẩn đoán ung thư.
An expert in planning and delivering radiation treatments to patients diagnosed with cancer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chuyên gia chăm sóc sức khỏe chịu trách nhiệm về việc áp dụng an toàn và hiệu quả liệu pháp xạ trị trong điều trị ung thư.
A healthcare professional responsible for the safe and effective application of radiation in cancer care.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Radiation oncologist
Không có idiom phù hợp