Bản dịch của từ Radio frequency trong tiếng Việt
Radio frequency

Radio frequency (Noun)
Dải sóng tần số điện từ được sử dụng trong truyền dẫn vô tuyến, đặc biệt là để phát sóng.
The wave band of electromagnetic frequencies used in radio transmission especially for broadcasting.
The radio frequency used by NPR is 88.5 FM.
Tần số radio được NPR sử dụng là 88.5 FM.
Radio frequency does not reach areas without broadcasting stations.
Tần số radio không đến được những khu vực không có trạm phát sóng.
What radio frequency does your favorite station broadcast on?
Tần số radio của đài yêu thích của bạn là gì?
Radio frequency (Noun Countable)
The radio frequency helps people connect during community events in Chicago.
Tần số radio giúp mọi người kết nối trong các sự kiện cộng đồng ở Chicago.
Many people do not understand how radio frequency works in social settings.
Nhiều người không hiểu cách tần số radio hoạt động trong các tình huống xã hội.
Can radio frequency improve communication among neighbors in urban areas?
Tần số radio có thể cải thiện giao tiếp giữa hàng xóm ở khu vực đô thị không?
Tần số vô tuyến (radio frequency) là một thuật ngữ chỉ dải tần số điện từ trải dài từ 3 kHz đến 300 GHz, được sử dụng chủ yếu trong truyền thông không dây và phát sóng điện tử. Tần số này đóng vai trò quan trọng trong viễn thông, radar, và truyền hình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng thuật ngữ "radio wave" nhiều hơn trong những ngữ cảnh nhất định.
Từ "radio frequency" xuất phát từ tiếng Latinh, với "radio" có nguồn gốc từ "radius", nghĩa là "tia" hoặc "đường kính", kết hợp với "frequency", từ "frequentia", có nghĩa là "sự thường xuyên". Cụm từ này được hình thành trong bối cảnh nghiên cứu sóng điện từ vào thế kỷ 19 và 20, nơi tần số rádio được sử dụng để truyền tải thông tin. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến các sóng điện từ có tần số thấp trong phổ điện từ, phục vụ cho các ứng dụng như truyền thông và công nghệ không dây.
Tần số vô tuyến (radio frequency) là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến công nghệ và truyền thông. Tần số này đóng vai trò quan trọng trong truyền tín hiệu vô tuyến, viễn thông và nhiều ứng dụng công nghệ khác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và công nghiệp, nhằm mô tả các sóng điện từ trong khả năng truyền tải thông tin và dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp