Bản dịch của từ Radio frequency trong tiếng Việt

Radio frequency

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radio frequency (Noun)

ɹˈeɪdioʊ fɹˈikwnsi
ɹˈeɪdioʊ fɹˈikwnsi
01

Dải sóng tần số điện từ được sử dụng trong truyền dẫn vô tuyến, đặc biệt là để phát sóng.

The wave band of electromagnetic frequencies used in radio transmission especially for broadcasting.

Ví dụ

The radio frequency used by NPR is 88.5 FM.

Tần số radio được NPR sử dụng là 88.5 FM.

Radio frequency does not reach areas without broadcasting stations.

Tần số radio không đến được những khu vực không có trạm phát sóng.

What radio frequency does your favorite station broadcast on?

Tần số radio của đài yêu thích của bạn là gì?

Radio frequency (Noun Countable)

ɹˈeɪdioʊ fɹˈikwnsi
ɹˈeɪdioʊ fɹˈikwnsi
01

Một thiết bị hoặc một bộ thiết bị để tạo hoặc nhận sóng vô tuyến và chuyển đổi chúng thành âm thanh.

A device or set of devices for producing or receiving radio waves and for converting them into sound.

Ví dụ

The radio frequency helps people connect during community events in Chicago.

Tần số radio giúp mọi người kết nối trong các sự kiện cộng đồng ở Chicago.

Many people do not understand how radio frequency works in social settings.

Nhiều người không hiểu cách tần số radio hoạt động trong các tình huống xã hội.

Can radio frequency improve communication among neighbors in urban areas?

Tần số radio có thể cải thiện giao tiếp giữa hàng xóm ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radio frequency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radio frequency

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.