Bản dịch của từ Radiograph trong tiếng Việt

Radiograph

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiograph (Noun)

ɹˈeɪdioʊgɹæf
ɹˈeɪdioʊgɹæf
01

Hình ảnh được tạo ra trên một tấm hoặc phim nhạy cảm bằng tia x, tia gamma hoặc bức xạ tương tự và thường được sử dụng trong kiểm tra y tế.

An image produced on a sensitive plate or film by xrays gamma rays or similar radiation and typically used in medical examination.

Ví dụ

The radiograph showed a broken leg in the patient named John.

Hình ảnh X-quang cho thấy chân của bệnh nhân tên John bị gãy.

The radiograph did not reveal any issues with Sarah's lungs.

Hình ảnh X-quang không phát hiện vấn đề gì với phổi của Sarah.

Did the radiograph indicate any fractures in the patient's arm?

Hình ảnh X-quang có chỉ ra bất kỳ gãy xương nào ở tay bệnh nhân không?

Radiograph (Verb)

ɹˈeɪdioʊgɹæf
ɹˈeɪdioʊgɹæf
01

Tạo ra hình ảnh của (thứ gì đó) trên tấm hoặc phim nhạy cảm bằng tia x, tia gamma hoặc bức xạ tương tự.

Produce an image of something on a sensitive plate or film by xrays gamma rays or similar radiation.

Ví dụ

Doctors radiograph the patient's lungs to check for infections.

Bác sĩ chụp X-quang phổi của bệnh nhân để kiểm tra nhiễm trùng.

They do not radiograph the patients without proper consent first.

Họ không chụp X-quang cho bệnh nhân nếu không có sự đồng ý.

Do hospitals radiograph every patient with chest pain?

Các bệnh viện có chụp X-quang cho mọi bệnh nhân đau ngực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiograph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiograph

Không có idiom phù hợp