Bản dịch của từ Gamma trong tiếng Việt
Gamma

Gamma (Noun)
Gamma is the third letter of the Greek alphabet used in sociology.
Gamma là chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái Hy Lạp được dùng trong xã hội học.
Gamma is not commonly used in English social studies courses.
Gamma không thường được sử dụng trong các khóa học xã hội học tiếng Anh.
Is gamma relevant in discussing social theories and their origins?
Gamma có liên quan trong việc thảo luận về các lý thuyết xã hội và nguồn gốc của chúng không?
Liên quan đến tia gamma.
Relating to gamma rays.
Gamma rays can harm human health in various social environments.
Tia gamma có thể gây hại cho sức khỏe con người trong nhiều môi trường xã hội.
Gamma rays do not improve social interactions or relationships.
Tia gamma không cải thiện các tương tác hoặc mối quan hệ xã hội.
Are gamma rays a concern for public safety in social settings?
Tia gamma có phải là mối quan tâm về an toàn công cộng trong các tình huống xã hội không?
The gamma of the Earth's magnetic field is approximately 0.5 gamma.
Gamma của từ trường trái đất khoảng 0,5 gamma.
The scientist did not measure the gamma during the social experiment.
Nhà khoa học không đo gamma trong thí nghiệm xã hội.
What is the gamma level in urban areas compared to rural areas?
Mức gamma ở khu vực đô thị so với khu vực nông thôn là gì?
Dạng danh từ của Gamma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gamma | Gammas |
"Gamma" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và y học. Trong vật lý, "gamma" thường chỉ năng lượng bức xạ gamma, một dạng bức xạ điện từ có tần số cao. Trong thống kê, gamma là một phân phối xác suất. Trong tiếng Anh, "gamma" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "gamma" xuất phát từ chữ cái Hy Lạp γ (gamma), có nguồn gốc từ chữ cái Phoenicia "gimel", tượng trưng cho âm thanh "g". Trong lịch sử, gamma đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ toán học đến vật lý, để chỉ một loại hằng số hoặc một giá trị cụ thể trong các phương trình khoa học. Ngày nay, "gamma" thường được dùng để chỉ bức xạ gamma, một dạng năng lượng cao trong vật lý hạt, liên quan đến chuyển động của hạt nhân nguyên tử. Sự liên hệ giữa định nghĩa lịch sử và sức mạnh vật lý của nó vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "gamma" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong vật lý và y học, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Nó chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến bức xạ gamma, điều trị ung thư hay trong toán học (hàm gamma). Sự xuất hiện của từ này trong các bài thi IELTS có thể bị hạn chế do tính đặc thù và chuyên môn của nó.