Bản dịch của từ Radiolocate trong tiếng Việt
Radiolocate

Radiolocate (Verb)
Nguyên văn: định vị (một chiếc máy bay, v.v.) bằng radar. sau này rộng rãi hơn: xác định vị trí của (người, động vật, phương tiện, v.v.) bằng định vị vô tuyến.
Originally to locate an aircraft etc by means of radar later more widely to determine the position of a person animal vehicle etc by radiolocation.
They can radiolocate the missing person using advanced technology.
Họ có thể xác định vị trí người mất tích bằng công nghệ tiên tiến.
Rescue teams cannot radiolocate animals in dense forests easily.
Các đội cứu hộ không thể xác định vị trí động vật trong rừng rậm dễ dàng.
Can we radiolocate vehicles in urban areas effectively?
Chúng ta có thể xác định vị trí xe cộ trong khu vực đô thị hiệu quả không?
Họ từ
Từ "radiolocate" chỉ quá trình xác định vị trí của một đối tượng thông qua tín hiệu vô tuyến. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ truyền thông và địa lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm cuối thường được phát âm nhẹ nhàng hơn. "Radiolocate" thường áp dụng trong các nghiên cứu liên quan đến khảo sát vị trí và theo dõi vật thể.
Từ "radiolocate" có nguồn gốc từ hai thành tố: "radio-" và "locate". "Radio-" xuất phát từ tiếng Latin "radius", nghĩa là "tia" hay "cán", ám chỉ đến việc sử dụng sóng vô tuyến. "Locate" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "locare", có nghĩa là "đặt" hay "xác định vị trí". Sự kết hợp này hình thành khái niệm xác định vị trí bằng sóng vô tuyến, thường được ứng dụng trong công nghệ định vị và radar hiện đại, phản ánh sự phát triển trong khả năng phát hiện và định vị.
Từ "radiolocate" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong khi đó, từ này có thể thấy trong bối cảnh khoa học và lĩnh vực công nghệ, thường liên quan đến việc xác định vị trí của vật thể bằng sóng radio, chẳng hạn như trong hải quân hay khảo sát địa chất. Sự hạn chế trong sự phổ biến của từ này khiến nó ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp