Bản dịch của từ Radiolocation trong tiếng Việt

Radiolocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiolocation (Noun)

01

Việc sử dụng sóng vô tuyến để xác định vị trí của một vật nào đó bằng sóng vô tuyến phản xạ hoặc tín hiệu truyền đi, đặc biệt cho mục đích dẫn đường hoặc theo dõi; đặc biệt là radar (ban đầu là của anh, hiện nay là lịch sử), được phát triển lần đầu tiên để định vị tàu và máy bay địch.

The use of radio for determining the position of something by means of reflected radio waves or transmitted signals especially for the purpose of navigation or tracking specifically originally british now historical radar as first developed for locating enemy ships and aircraft.

Ví dụ

Radiolocation helps ships navigate through foggy conditions, ensuring safety at sea.

Radiolocation giúp tàu thuyền điều hướng trong điều kiện sương mù, đảm bảo an toàn trên biển.

Many people do not understand how radiolocation works for tracking locations.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của radiolocation để theo dõi vị trí.

How does radiolocation improve navigation for modern ships and aircraft today?

Radiolocation cải thiện điều hướng cho tàu thuyền và máy bay hiện đại như thế nào?

02

Vị trí được xác định bằng cách phát hiện tín hiệu vô tuyến, đặc biệt là khi theo dõi động vật hoang dã.

A position as determined by the detection of radio signals especially in tracking wild animals.

Ví dụ

Radiolocation helps researchers track endangered species like the California condor.

Radiolocation giúp các nhà nghiên cứu theo dõi các loài nguy cấp như kền kền California.

Many people do not understand the importance of radiolocation in wildlife conservation.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của radiolocation trong bảo tồn động vật hoang dã.

How does radiolocation improve our understanding of animal migration patterns?

Radiolocation cải thiện hiểu biết của chúng ta về các mẫu di cư của động vật như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiolocation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiolocation

Không có idiom phù hợp