Bản dịch của từ Radiologic technologist trong tiếng Việt

Radiologic technologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiologic technologist (Noun)

ɹˌeɪdiˈɑlədʒ tˌɛknˈɑlədʒɨst
ɹˌeɪdiˈɑlədʒ tˌɛknˈɑlədʒɨst
01

Chuyên gia y tế thực hiện các xét nghiệm hình ảnh chẩn đoán trên bệnh nhân.

A healthcare professional who performs diagnostic imaging examinations on patients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân được đào tạo để vận hành máy x-quang và các công nghệ hình ảnh khác.

An individual trained to operate x-ray machines and other imaging technologies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Người có trách nhiệm đảm bảo an toàn và thoải mái cho bệnh nhân trong quá trình thực hiện hình ảnh.

A person responsible for ensuring patient safety and comfort during imaging procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/radiologic technologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiologic technologist

Không có idiom phù hợp