Bản dịch của từ Raffling trong tiếng Việt
Raffling

Raffling (Verb)
They are raffling a car at the community fair this Saturday.
Họ đang tổ chức bốc thăm một chiếc xe tại hội chợ cộng đồng thứ Bảy này.
We are not raffling any prizes this year due to budget cuts.
Chúng tôi không tổ chức bốc thăm giải thưởng nào năm nay vì cắt giảm ngân sách.
Are they raffling off tickets for the concert next month?
Họ có đang bốc thăm vé cho buổi hòa nhạc tháng sau không?
Dạng động từ của Raffling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Raffle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Raffled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Raffled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Raffles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Raffling |
Raffling (Noun)
Một phương tiện quyên tiền bằng cách bán vé số, một hoặc một số vé sau đó được rút ngẫu nhiên, người nắm giữ hoặc những người nắm giữ những chiếc vé đó sẽ giành được giải thưởng.
A means of raising money by selling numbered tickets one or some of which are subsequently drawn at random the holder or holders of such tickets winning a prize.
The school organized a raffling event to raise funds for charity.
Trường học tổ chức sự kiện raffling để gây quỹ cho từ thiện.
They did not sell enough tickets for the raffling last month.
Họ không bán đủ vé cho sự kiện raffling tháng trước.
Is the raffling for the community center happening this Saturday?
Sự kiện raffling cho trung tâm cộng đồng có diễn ra vào thứ Bảy này không?
Họ từ
Raffling là một hoạt động tổ chức xổ số, trong đó người tham gia mua vé hoặc số để có cơ hội trúng thưởng. Hoạt động này thường được sử dụng như một hình thức gây quỹ cho các tổ chức phi lợi nhuận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, hình thức viết và phát âm đôi khi có thể khác nhau giữa các vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất của hoạt động.
Từ "raffling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "raffler", có nghĩa là "quay số" hay "chọn người trúng thưởng". Nguồn gốc Latin của động từ này có thể bắt nguồn từ "frangere", nghĩa là "phá vỡ", thể hiện việc phân chia hoặc lựa chọn từ một tập hợp. Trong lịch sử, hình thức rút thăm đã được sử dụng như một phương thức để tạo ra sự công bằng trong việc phân phối hàng hóa hoặc cơ hội. Hiện nay, "raffling" thường được áp dụng trong các sự kiện gây quỹ, kết nối với khái niệm lựa chọn ngẫu nhiên một cách chính thức và có tổ chức.
Từ "raffling" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trên thực tế, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh như gây quỹ, sự kiện từ thiện và trò chơi giải trí. Trong các tình huống này, "raffling" được sử dụng để chỉ hành động xổ số, nơi người tham gia mua vé để có cơ hội trúng giải thưởng, thể hiện sự tương tác xã hội và mục đích gây quỹ.