Bản dịch của từ Raise the white flag trong tiếng Việt

Raise the white flag

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raise the white flag(Phrase)

ɹˈeɪz ðə wˈaɪt flˈæɡ
ɹˈeɪz ðə wˈaɪt flˈæɡ
01

Đầu hàng hoặc từ bỏ trong một cuộc xung đột.

To surrender or give up in a conflict.

Ví dụ
02

Tìm kiếm hòa bình hoặc một lệnh ngừng bắn sau một sự bất đồng.

To seek peace or a truce after a disagreement.

Ví dụ
03

Chỉ ra mong muốn ngừng chiến đấu hoặc kháng cự.

To indicate the desire to stop fighting or resisting.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh