Bản dịch của từ Raise the white flag trong tiếng Việt
Raise the white flag
Raise the white flag (Phrase)
Many activists decided to raise the white flag in their protest.
Nhiều nhà hoạt động đã quyết định hạ cờ trắng trong cuộc biểu tình.
They did not want to raise the white flag during the debate.
Họ không muốn hạ cờ trắng trong cuộc tranh luận.
Why did the leaders raise the white flag in the negotiations?
Tại sao các nhà lãnh đạo lại hạ cờ trắng trong các cuộc đàm phán?
Tìm kiếm hòa bình hoặc một lệnh ngừng bắn sau một sự bất đồng.
To seek peace or a truce after a disagreement.
During the debate, both sides decided to raise the white flag.
Trong cuộc tranh luận, cả hai bên quyết định giơ cờ trắng.
They did not raise the white flag after their argument last week.
Họ đã không giơ cờ trắng sau cuộc tranh cãi tuần trước.
Will the community raise the white flag for peace this year?
Cộng đồng có giơ cờ trắng để hòa bình trong năm nay không?
The protesters decided to raise the white flag during the negotiation.
Những người biểu tình đã quyết định hạ cờ trắng trong cuộc đàm phán.
They did not raise the white flag despite facing many challenges.
Họ không hạ cờ trắng mặc dù đối mặt với nhiều thách thức.
Will the community raise the white flag after this conflict?
Cộng đồng có hạ cờ trắng sau cuộc xung đột này không?
Cụm từ "raise the white flag" mang nghĩa biểu tượng cho sự đầu hàng hoặc thỏa hiệp trong bối cảnh xung đột, chủ yếu liên quan đến chiến tranh và đấu tranh. Nguồn gốc của cụm này bắt nguồn từ việc sử dụng cờ trắng để báo hiệu cầu hòa. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, cụm từ này có cách phát âm và ngữ nghĩa giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "raise the white flag" thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các cuộc thảo luận không chính thức.