Bản dịch của từ Raised dot trong tiếng Việt
Raised dot

Raised dot (Idiom)
Có một dấu chấm nổi lên có nghĩa là gặp phải một điểm thông tin nổi lên.
To have a raised dot means to encounter a point of raised information.
The raised dot on the map indicates a new community center.
Điểm nổi trên bản đồ chỉ ra một trung tâm cộng đồng mới.
The raised dot does not show any recent social events.
Điểm nổi không chỉ ra bất kỳ sự kiện xã hội gần đây nào.
What does the raised dot symbolize in social studies?
Điểm nổi biểu thị điều gì trong nghiên cứu xã hội?
The raised dot helps visually impaired students read in class.
Dấu chấm nổi giúp học sinh khiếm thị đọc trong lớp.
Many people do not understand the raised dot system in Braille.
Nhiều người không hiểu hệ thống dấu chấm nổi trong chữ nổi.
Is the raised dot effective for teaching blind children?
Dấu chấm nổi có hiệu quả trong việc dạy trẻ mù không?
The raised dot highlights key social issues in the report by Smith.
Dấu chấm nổi bật các vấn đề xã hội chính trong báo cáo của Smith.
They did not use the raised dot in their social media posts.
Họ không sử dụng dấu chấm nổi trong các bài đăng mạng xã hội.
Did the raised dot help convey the social message clearly?
Dấu chấm nổi có giúp truyền tải thông điệp xã hội rõ ràng không?
"Raised dot" là thuật ngữ chỉ các chấm hoặc điểm nổi trên bề mặt, thường được sử dụng để mô tả các ký hiệu hoặc hình thức ghi chép. Trong ngữ cảnh thống kê, nó có thể chỉ các dữ liệu biểu thị sự tăng trưởng hoặc sự gia tăng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. "Raised dot" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học, đồ họa và công nghệ thông tin.
Từ "raised dot" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "punctum" có nghĩa là "điểm". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các dấu chấm nổi trên các bề mặt, thường liên quan đến hệ thống chữ Braille, nơi mà các ký tự được tạo thành bằng cách sắp xếp các chấm nổi. Ý nghĩa hiện tại của "raised dot" không chỉ giữ nguyên khái niệm về hình thức mà còn mở rộng thành công cụ giao tiếp cho người khiếm thị.
Từ "raised dot" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thường liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật hoặc công nghệ, đặc biệt là trong mô tả các đặc trưng của vật liệu hoặc bề mặt. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các quốc gia có hệ thống chữ viết nổi (như chữ Braille) để chỉ các điểm nổi được sử dụng để giúp người khiếm thị đọc. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật hoặc chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp