Bản dịch của từ Braille trong tiếng Việt
Braille

Braille (Noun)
Một hệ thống chữ viết trong đó các chữ cái và một số tổ hợp chữ cái được thể hiện bằng các dấu chấm nổi, sắp xếp thành ba hàng, mỗi hàng có hai dấu chấm và được người mù và người khiếm thị một phần đọc bằng đầu ngón tay.
A system of writing in which letters and some combinations of letters are represented by raised dots arranged in three rows of two dots each and are read by the blind and partially sighted using the fingertips.
Many schools teach braille to visually impaired students for better communication.
Nhiều trường dạy chữ nổi cho học sinh khiếm thị để giao tiếp tốt hơn.
Not all blind people can read braille effectively for various reasons.
Không phải tất cả người mù đều có thể đọc chữ nổi hiệu quả vì nhiều lý do.
Is braille still widely used in libraries for visually impaired individuals?
Chữ nổi có còn được sử dụng rộng rãi trong thư viện cho người khiếm thị không?
Dạng danh từ của Braille (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Braille | Brailles |
Braille (Verb)
Schools should braille books for visually impaired students like Sarah.
Các trường nên viết sách bằng chữ nổi cho học sinh khiếm thị như Sarah.
Many organizations do not braille their materials for the blind.
Nhiều tổ chức không viết chữ nổi cho tài liệu của người mù.
Can you braille this document for the community center event?
Bạn có thể viết chữ nổi tài liệu này cho sự kiện trung tâm cộng đồng không?
I can braille the texture of the fabric easily.
Tôi có thể cảm nhận kết cấu của vải dễ dàng.
She cannot braille the rough surface of the wall.
Cô ấy không thể cảm nhận bề mặt thô của bức tường.
Can you braille the different materials in this exhibit?
Bạn có thể cảm nhận các vật liệu khác nhau trong triển lãm này không?
Dạng động từ của Braille (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Braille |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brailled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brailled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brailles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brailling |
Braille (Adjective)
The library has braille books for visually impaired readers.
Thư viện có sách chữ nổi cho người khiếm thị.
Many schools do not provide braille materials for students.
Nhiều trường không cung cấp tài liệu chữ nổi cho học sinh.
Are there enough braille resources in community centers?
Có đủ tài nguyên chữ nổi tại các trung tâm cộng đồng không?
Braille là một hệ thống chữ nổi được phát triển bởi Louis Braille vào giữa thế kỷ 19, cho phép những người khiếm thị đọc và viết thông qua việc cảm nhận các chấm nổi trên bề mặt. Hệ thống này sử dụng tổ hợp từ sáu chấm sắp xếp theo hai cột để biểu diễn chữ cái và số. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và sử dụng từ "braille", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "braille" xuất phát từ tên của người sáng chế ra hệ thống chữ nổi này, Louis Braille, người Pháp, sinh năm 1809. Hệ thống này được phát triển vào năm 1824 nhằm giúp người khiếm thị tiếp cận thông tin bằng cách chạm vào các chấm nổi. Từ "braille" trong tiếng Pháp gắn liền với tên Louis, phản ánh sự kết nối giữa cá nhân với phát minh. Ngày nay, "braille" không chỉ chỉ đến hệ thống chữ viết mà còn biểu trưng cho quyền tiếp cận giáo dục và thông tin cho người khiếm thị.
Từ "braille" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề giáo dục và quyền của người khuyết tật. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng khi có, nó thường gắn liền với các khái niệm về tiếp cận thông tin, bao gồm cả việc hỗ trợ người khiếm thị. Trong các tình huống khác, "braille" thường được nhắc đến trong lĩnh vực giáo dục đặc biệt, công nghệ trợ giúp, và advocacy cho quyền của người khuyết tật.