Bản dịch của từ Rally round trong tiếng Việt

Rally round

Idiom

Rally round (Idiom)

01

Động viên hoặc hỗ trợ ai đó.

To provide encouragement or support to someone.

Ví dụ

We always rally round our friend before his IELTS exam.

Chúng tôi luôn ủng hộ bạn bè trước kỳ thi IELTS của anh ấy.

Don't forget to rally round your classmates during group presentations.

Đừng quên ủng hộ bạn cùng lớp trong các buổi thuyết trình nhóm.

Do you think it's important to rally round those who need help?

Bạn có nghĩ rằng việc ủng hộ những người cần giúp đỡ quan trọng không?

02

Đoàn kết vì một mục đích hoặc lý tưởng chung.

To unite in a common purpose or cause.

Ví dụ

Let's rally round to support the community during this difficult time.

Hãy tụ họp để ủng hộ cộng đồng trong thời gian khó khăn này.

They didn't rally round the idea of organizing a charity event.

Họ không ủng hộ ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện.

Did the neighbors rally round to help after the natural disaster?

Liệu hàng xóm có tụ họp để giúp đỡ sau thiên tai không?

03

Cùng nhau hỗ trợ ai đó hoặc điều gì đó trong lúc cần thiết hoặc khủng hoảng.

To come together to support someone or something in a time of need or crisis.

Ví dụ

The community rallied round after the hurricane to help rebuild.

Cộng đồng tụ tập sau cơn bão để giúp xây dựng lại.

Neighbors did not rally round when the family faced financial difficulties.

Hàng xóm không tụ tập khi gia đình gặp khó khăn tài chính.

Did the town rally round to support the charity event last month?

Thị trấn đã tụ tập để ủng hộ sự kiện từ thiện tháng trước chứ?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rally round cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rally round

Không có idiom phù hợp