Bản dịch của từ Rally round trong tiếng Việt
Rally round
Rally round (Idiom)
Động viên hoặc hỗ trợ ai đó.
To provide encouragement or support to someone.
We always rally round our friend before his IELTS exam.
Chúng tôi luôn ủng hộ bạn bè trước kỳ thi IELTS của anh ấy.
Don't forget to rally round your classmates during group presentations.
Đừng quên ủng hộ bạn cùng lớp trong các buổi thuyết trình nhóm.
Do you think it's important to rally round those who need help?
Bạn có nghĩ rằng việc ủng hộ những người cần giúp đỡ quan trọng không?
Let's rally round to support the community during this difficult time.
Hãy tụ họp để ủng hộ cộng đồng trong thời gian khó khăn này.
They didn't rally round the idea of organizing a charity event.
Họ không ủng hộ ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện.
Did the neighbors rally round to help after the natural disaster?
Liệu hàng xóm có tụ họp để giúp đỡ sau thiên tai không?
The community rallied round after the hurricane to help rebuild.
Cộng đồng tụ tập sau cơn bão để giúp xây dựng lại.
Neighbors did not rally round when the family faced financial difficulties.
Hàng xóm không tụ tập khi gia đình gặp khó khăn tài chính.
Did the town rally round to support the charity event last month?
Thị trấn đã tụ tập để ủng hộ sự kiện từ thiện tháng trước chứ?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rally round cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp