Bản dịch của từ Rallying trong tiếng Việt

Rallying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rallying (Verb)

ɹˈæliɪŋ
ɹˈæliɪŋ
01

Kêu gọi nhau vì một mục đích chung.

Calling together for a common purpose.

Ví dụ

The community is rallying for better public transportation in our city.

Cộng đồng đang tập hợp để cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.

They are not rallying support for the event this weekend.

Họ không đang tập hợp sự ủng hộ cho sự kiện cuối tuần này.

Are you rallying people to join the climate change protest?

Bạn có đang tập hợp mọi người tham gia biểu tình về biến đổi khí hậu không?

Dạng động từ của Rallying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rally

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rallied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rallied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rallies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rallying

Rallying (Noun)

ɹˈæliɪŋ
ɹˈæliɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình tập hợp.

The action or process of rallying.

Ví dụ

The rallying for climate action happened in New York last month.

Hành động tập hợp cho hành động khí hậu diễn ra ở New York tháng trước.

The rallying did not attract enough participants this time.

Cuộc tập hợp lần này không thu hút đủ người tham gia.

Is the rallying for social justice planned for next week?

Cuộc tập hợp cho công bằng xã hội có được lên kế hoạch tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rallying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rallying

Không có idiom phù hợp