Bản dịch của từ Rallying trong tiếng Việt
Rallying

Rallying (Verb)
The community is rallying for better public transportation in our city.
Cộng đồng đang tập hợp để cải thiện giao thông công cộng trong thành phố.
They are not rallying support for the event this weekend.
Họ không đang tập hợp sự ủng hộ cho sự kiện cuối tuần này.
Are you rallying people to join the climate change protest?
Bạn có đang tập hợp mọi người tham gia biểu tình về biến đổi khí hậu không?
Dạng động từ của Rallying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rally |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rallied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rallied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rallies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rallying |
Rallying (Noun)
Hành động hoặc quá trình tập hợp.
The action or process of rallying.
The rallying for climate action happened in New York last month.
Hành động tập hợp cho hành động khí hậu diễn ra ở New York tháng trước.
The rallying did not attract enough participants this time.
Cuộc tập hợp lần này không thu hút đủ người tham gia.
Is the rallying for social justice planned for next week?
Cuộc tập hợp cho công bằng xã hội có được lên kế hoạch tuần tới không?
Họ từ
"Rallying" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động tập hợp, cổ vũ hoặc hồi phục tinh thần. Trong ngữ cảnh chính trị, nó ám chỉ các sự kiện nhằm quy tụ một nhóm người xung quanh một vấn đề cụ thể. Phiên bản British English và American English của từ này không khác nhau về nghĩa, nhưng khi phát âm, người Anh nhấn mạnh âm đầu nhiều hơn. Trong tiếng viết, "rallying" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức về chính trị hoặc thể thao.
Từ "rallying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "rallier", bắt nguồn từ từ Latinh "realligare", có nghĩa là "kết nối lại" hoặc "tập hợp lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc tập hợp lực lượng trong một cuộc chiến hay sự kiện chính trị. Ngày nay, "rallying" thường được dùng để chỉ việc tập hợp người dân nhằm thể hiện quan điểm hoặc hỗ trợ, thể hiện tinh thần đoàn kết và mục tiêu chung. Sự chuyển hóa này phản ánh tính năng động của ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội và chính trị.
Từ "rallying" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về các hoạt động xã hội hoặc chính trị. Trong bối cảnh khác, "rallying" thường được sử dụng để mô tả các sự kiện tập hợp, như trong thể thao hoặc các cuộc biểu tình, nơi mọi người tập trung để thể hiện quan điểm hoặc hỗ trợ một mục tiêu chung. Từ này gợi ý về động lực và sự đoàn kết trong các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp