Bản dịch của từ Range mark trong tiếng Việt
Range mark
Range mark (Noun)
Pháo binh. = điểm đánh dấu phạm vi. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
Gunnery. = range marker. now chiefly historical.
The range mark was used to measure distances in battles.
Dấu phạm vi được sử dụng để đo khoảng cách trong các trận chiến.
During the war, soldiers relied on the range mark for accuracy.
Trong chiến tranh, các binh sĩ phụ thuộc vào dấu phạm vi để chính xác.
The range mark indicated the safe area for the event.
Dấu phạm vi chỉ ra khu vực an toàn cho sự kiện.
The range mark separated the VIP section from the general audience.
Dấu phạm vi tách biệt khu vực VIP với khán giả chung.
The range mark on the radar screen indicated the approaching storm.
Dấu phạm vi trên màn hình radar cho biết cơn bão đang đến gần.
The weather forecaster noted the range mark moving towards the city.
Người dự báo thời tiết ghi chú dấu phạm vi di chuyển về phía thành phố.
The range mark guided ships safely into the harbor.
Danh hiệu phạm vi đã dẫn dắt tàu an toàn vào cảng.
The sailors relied on the range mark during their voyage.
Những thủy thủ phụ thuộc vào danh hiệu phạm vi trong chuyến hải hành của họ.