Bản dịch của từ Range mark trong tiếng Việt
Range mark

Range mark (Noun)
Pháo binh. = điểm đánh dấu phạm vi. bây giờ chủ yếu là lịch sử.
Gunnery. = range marker. now chiefly historical.
The range mark was used to measure distances in battles.
Dấu phạm vi được sử dụng để đo khoảng cách trong các trận chiến.
During the war, soldiers relied on the range mark for accuracy.
Trong chiến tranh, các binh sĩ phụ thuộc vào dấu phạm vi để chính xác.
The old maps show the positions of range marks from history.
Các bản đồ cũ cho thấy vị trí của các dấu phạm vi từ lịch sử.
The range mark indicated the safe area for the event.
Dấu phạm vi chỉ ra khu vực an toàn cho sự kiện.
The range mark separated the VIP section from the general audience.
Dấu phạm vi tách biệt khu vực VIP với khán giả chung.
The range mark on the floor guided attendees to the registration area.
Dấu phạm vi trên sàn hướng dẫn người tham dự đến khu vực đăng ký.
The range mark on the radar screen indicated the approaching storm.
Dấu phạm vi trên màn hình radar cho biết cơn bão đang đến gần.
The weather forecaster noted the range mark moving towards the city.
Người dự báo thời tiết ghi chú dấu phạm vi di chuyển về phía thành phố.
The pilot adjusted the plane's course based on the range mark.
Phi công điều chỉnh hướng máy bay dựa trên dấu phạm vi.
The range mark guided ships safely into the harbor.
Danh hiệu phạm vi đã dẫn dắt tàu an toàn vào cảng.
The sailors relied on the range mark during their voyage.
Những thủy thủ phụ thuộc vào danh hiệu phạm vi trong chuyến hải hành của họ.
The lighthouse served as a prominent range mark for navigation.
Hải đăng đã phục vụ như một danh hiệu phạm vi nổi bật cho việc định hướng.
"Range mark" là thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như toán học hoặc địa lý, nhằm chỉ khoảng cách hoặc độ phân cách giữa hai điểm cụ thể. Trong bối cảnh dịch chuyển số, nó cũng có thể đề cập đến các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong một tập hợp dữ liệu. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách áp dụng và hiểu biết xã hội tùy vào văn cảnh.
Từ "range" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "regnier" (có nghĩa là "xếp hàng, phân loại"), bản thân từ này lại bắt nguồn từ gốc Latin "regina" (nghĩa là "cai trị"). Từ "mark" xuất phát từ tiếng Old English "mearc", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "ranh giới". Sự kết hợp giữa "range" và "mark" hiện nay biểu thị một vùng hay ranh giới cụ thể được đánh dấu hoặc xác định, phản ánh ý nghĩa của việc phân chia, định vị trong không gian và số liệu.
Từ "range mark" có tần suất sử dụng thông qua bốn thành phần của IELTS là thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến toán học, thống kê hay khoa học tự nhiên. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp phân tích dữ liệu và biểu đồ. Ngoài ra, "range mark" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phân tích kết quả, đánh giá hiệu suất và lập kế hoạch chiến lược trong môi trường học thuật và công nghiệp.