Bản dịch của từ Range mark trong tiếng Việt

Range mark

Noun [U/C]

Range mark (Noun)

ɹeindʒ mɑɹk
ɹeindʒ mɑɹk
01

Pháo binh. = điểm đánh dấu phạm vi. bây giờ chủ yếu là lịch sử.

Gunnery. = range marker. now chiefly historical.

Ví dụ

The range mark was used to measure distances in battles.

Dấu phạm vi được sử dụng để đo khoảng cách trong các trận chiến.

During the war, soldiers relied on the range mark for accuracy.

Trong chiến tranh, các binh sĩ phụ thuộc vào dấu phạm vi để chính xác.

02

Một đối tượng (thường là một trong chuỗi) đánh dấu ranh giới.

An object (typically one of a series) which marks a boundary.

Ví dụ

The range mark indicated the safe area for the event.

Dấu phạm vi chỉ ra khu vực an toàn cho sự kiện.

The range mark separated the VIP section from the general audience.

Dấu phạm vi tách biệt khu vực VIP với khán giả chung.

03

Ra-đa. = điểm đánh dấu phạm vi.

Radar. = range marker.

Ví dụ

The range mark on the radar screen indicated the approaching storm.

Dấu phạm vi trên màn hình radar cho biết cơn bão đang đến gần.

The weather forecaster noted the range mark moving towards the city.

Người dự báo thời tiết ghi chú dấu phạm vi di chuyển về phía thành phố.

04

Hải lý bắc mỹ= điểm đánh dấu phạm vi.

North american nautical= range marker.

Ví dụ

The range mark guided ships safely into the harbor.

Danh hiệu phạm vi đã dẫn dắt tàu an toàn vào cảng.

The sailors relied on the range mark during their voyage.

Những thủy thủ phụ thuộc vào danh hiệu phạm vi trong chuyến hải hành của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Range mark

Không có idiom phù hợp