Bản dịch của từ Range penetration trong tiếng Việt

Range penetration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Range penetration(Noun)

ɹˈeɪndʒ pˌɛnətɹˈeɪʃən
ɹˈeɪndʒ pˌɛnətɹˈeɪʃən
01

Khoảng cách hoặc phạm vi mà một cái gì đó có thể đạt hoặc ảnh hưởng.

The distance or extent that something can reach or affect.

Ví dụ
02

Khả năng của một vũ khí hoặc thiết bị để hiệu quả đánh trúng một mục tiêu ở khoảng cách.

The capability of a weapon or device to effectively hit a target over a distance.

Ví dụ
03

Trong mạng, nó đề cập đến mức độ mà một tín hiệu có thể di chuyển qua một môi trường như tường hoặc tòa nhà.

In networking, it refers to the extent to which a signal can travel through a medium such as a wall or building.

Ví dụ