Bản dịch của từ Range penetration trong tiếng Việt
Range penetration
Noun [U/C]

Range penetration(Noun)
ɹˈeɪndʒ pˌɛnətɹˈeɪʃən
ɹˈeɪndʒ pˌɛnətɹˈeɪʃən
Ví dụ
02
Khả năng của một vũ khí hoặc thiết bị để hiệu quả đánh trúng một mục tiêu ở khoảng cách.
The capability of a weapon or device to effectively hit a target over a distance.
Ví dụ
