Bản dịch của từ Rap on knuckles trong tiếng Việt

Rap on knuckles

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rap on knuckles (Idiom)

01

Đưa ra lời cảnh cáo hoặc hình phạt nhỏ cho ai đó về một lỗi lầm hoặc hành vi sai trái.

To give someone a warning or a small punishment for a mistake or wrongdoing.

Ví dụ

The teacher gave a rap on knuckles for talking in class.

Giáo viên đã phạt nhẹ vì nói chuyện trong lớp.

He did not receive a rap on knuckles for his late submission.

Anh ấy không bị phạt vì nộp bài muộn.

Did the coach give a rap on knuckles for missing practice?

Huấn luyện viên có phạt nhẹ vì bỏ buổi tập không?

02

Để khiển trách hoặc trừng phạt ai đó, thường là vì một hành vi phạm tội nhỏ.

To reprimand or punish someone usually for a minor offense.

Ví dụ

The teacher gave a rap on knuckles for talking during class.

Giáo viên đã phạt vì nói chuyện trong lớp.

The manager did not give a rap on knuckles for the late report.

Giám đốc không phạt vì báo cáo trễ.

Did the coach give a rap on knuckles for missing practice?

Huấn luyện viên có phạt vì vắng mặt trong buổi tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rap on knuckles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rap on knuckles

Không có idiom phù hợp