Bản dịch của từ Re-chip trong tiếng Việt
Re-chip

Re-chip (Verb)
Để thay đổi (một chiếc điện thoại di động bị đánh cắp) để có thể tái sử dụng hoặc bán lại, bằng cách lập trình lại con chip chứa số sê-ri điện tử nhận dạng của nó.
To alter a stolen mobile phone to make it reusable or resaleable by reprogramming the chip that contains its identifying electronic serial number.
Many thieves re-chip stolen phones to sell them online quickly.
Nhiều tên trộm thay đổi chip điện thoại ăn cắp để bán nhanh chóng.
They do not re-chip phones for ethical reasons and legal issues.
Họ không thay đổi chip điện thoại vì lý do đạo đức và pháp lý.
Do you think people should re-chip stolen devices for profit?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên thay đổi chip thiết bị ăn cắp để kiếm lợi?
Từ "re-chip" trong ngữ cảnh công nghệ thường chỉ hành động thay thế hoặc nâng cấp chip trong một thiết bị điện tử, nhằm cải thiện hiệu suất hoặc khắc phục sự cố. Dạng từ này chưa được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ, mà thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghiệp vi mạch. Người nói có thể sử dụng "re-chip" khi thảo luận về quy trình bảo trì thiết bị, nhưng nó chưa có quy tắc viết hay phát âm khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "re-chip" là một thuật ngữ hiện đại kết hợp tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", với "chip" thường được sử dụng để chỉ mạch tích hợp hoặc các vi mạch điện tử. Xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này phản ánh quá trình cải tiến hoặc thay thế các chip điện tử nhằm nâng cao chức năng hoặc hiệu suất của thiết bị. Sự kết hợp này minh họa cho xu hướng đổi mới trong ngành công nghệ, nơi cải tiến và tối ưu hóa là yếu tố cốt lõi.
Từ "re-chip" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "re-chip" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong ngành điện tử để chỉ quá trình thay thế hoặc nâng cấp vi mạch. Khái niệm này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về đổi mới công nghệ hoặc phục hồi hệ thống.