Bản dịch của từ Re-railing trong tiếng Việt
Re-railing

Re-railing (Noun)
The workers completed the re-railing of the train on Tuesday.
Các công nhân đã hoàn thành việc đặt lại đường ray tàu vào thứ Ba.
The re-railing process did not take long for the team.
Quá trình đặt lại đường ray không mất nhiều thời gian cho đội.
Was the re-railing of the train successful last month?
Việc đặt lại đường ray của tàu có thành công vào tháng trước không?
The city plans re-railing for the old tram line next year.
Thành phố có kế hoạch thay mới đường ray cho tuyến xe điện cũ năm tới.
They are not re-railing the subway tracks this month.
Họ không thay mới đường ray tàu điện ngầm trong tháng này.
Is re-railing necessary for the community's public transport system?
Việc thay mới đường ray có cần thiết cho hệ thống giao thông công cộng không?
"Re-railing" là thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngành vận tải đường sắt, ám chỉ đến quá trình đưa một tàu hỏa trở lại vào đường ray sau khi bị trật bánh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói hoặc viết, "re-railing" có thể được coi là một thuật ngữ chuyên ngành hơn là từ phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Từ "re-railing" xuất phát từ tiền tố "re-" trong tiếng Latin có nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với danh từ "rail" (ray) có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ Mang. Trong ngữ cảnh hiện tại, "re-railing" ám chỉ quá trình khôi phục vị trí hoặc chức năng ban đầu của một hệ thống, giống như việc đưa một đoàn tàu trở lại đường ray của nó. Sự liên kết này phản ánh tính chất phục hồi và tái thiết trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng của từ.
Từ "re-railing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến việc điều chỉnh hoặc phục hồi đường ray trong ngành giao thông. Trong các tình huống thực tiễn, "re-railing" thường được đề cập khi nói về việc bảo trì, sửa chữa đường sắt hoặc khôi phục hoạt động của phương tiện giao thông khi xảy ra sự cố.