Bản dịch của từ Real estate trong tiếng Việt
Real estate

Real estate (Noun)
(thông tục) không gian được sử dụng cho một mục đích cụ thể.
(informal) space used for a particular purpose.
The real estate market is booming in urban areas.
Thị trường bất động sản đang phát triển mạnh ở khu vực đô thị.
Many people invest in real estate for long-term profits.
Nhiều người đầu tư vào bất động sản để có lợi nhuận dài hạn.
Real estate prices in the city have skyrocketed recently.
Giá bất động sản ở thành phố đã tăng vọt gần đây.
Real estate prices in Sydney are soaring due to high demand.
Giá bất động sản ở Sydney đang tăng vọt do nhu cầu cao.
Investing in real estate can be a lucrative business opportunity.
Đầu tư vào bất động sản có thể là cơ hội kinh doanh sinh lời.
Many people dream of owning real estate in prime locations.
Nhiều người mơ ước sở hữu bất động sản ở vị trí đắc địa.
Dạng danh từ của Real estate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Real estate | - |
"Real estate" là thuật ngữ chỉ bất động sản, bao gồm đất đai và các tài sản gắn liền với nó như nhà cửa, tòa nhà và các công trình khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về mặt viết và nghĩa. Tuy nhiên, ở Mỹ, "real estate" thường được sử dụng phổ biến hơn trong lĩnh vực thương mại và đầu tư. Trong khi đó, ở Anh, thuật ngữ "property" đôi khi được ưa chuộng hơn.
Thuật ngữ "real estate" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "res", có nghĩa là "vật", kết hợp với từ "stare", nghĩa là "đứng". Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ tài sản bất động, cụ thể là đất đai và các công trình xây dựng trên đó. Thay vì chỉ đơn thuần mô tả vật chất như trong nguyên gốc, hiện nay, "real estate" còn liên quan đến các quy trình giao dịch và quản lý tài sản không di chuyển, phản ánh sự phát triển kinh tế và xã hội.
Thuật ngữ "real estate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến vấn đề kinh tế và thị trường bất động sản. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến đầu tư, phát triển đô thị và tình trạng nhà ở. Bên cạnh đó, "real estate" còn phổ biến trong các ngữ cảnh tài chính và thương mại, nơi nó ám chỉ tài sản cố định và giao dịch bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp