Bản dịch của từ Real estate trong tiếng Việt

Real estate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real estate (Noun)

ɹeiˈɑl ɛstˈeit
ɹeiˈɑl ɛstˈeit
01

(thông tục) không gian được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

(informal) space used for a particular purpose.

Ví dụ

The real estate market is booming in urban areas.

Thị trường bất động sản đang phát triển mạnh ở khu vực đô thị.

Many people invest in real estate for long-term profits.

Nhiều người đầu tư vào bất động sản để có lợi nhuận dài hạn.

Real estate prices in the city have skyrocketed recently.

Giá bất động sản ở thành phố đã tăng vọt gần đây.

02

(hoa kỳ, canada, úc) tài sản không thể dễ dàng di chuyển, thường là các tòa nhà và nền đất xây dựng chúng.

(us, canada, australia) property that cannot easily be moved, usually buildings and the ground they are built on.

Ví dụ

Real estate prices in Sydney are soaring due to high demand.

Giá bất động sản ở Sydney đang tăng vọt do nhu cầu cao.

Investing in real estate can be a lucrative business opportunity.

Đầu tư vào bất động sản có thể là cơ hội kinh doanh sinh lời.

Many people dream of owning real estate in prime locations.

Nhiều người mơ ước sở hữu bất động sản ở vị trí đắc địa.

Dạng danh từ của Real estate (Noun)

SingularPlural

Real estate

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/real estate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real estate

Không có idiom phù hợp