Bản dịch của từ Real price trong tiếng Việt

Real price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real price (Noun)

ɹˈil pɹˈaɪs
ɹˈil pɹˈaɪs
01

Giá của một hàng hóa hoặc dịch vụ đã được điều chỉnh theo lạm phát, phản ánh sức mua thực tế của nó.

The price of a good or service adjusted for inflation, reflecting its true purchasing power.

Ví dụ

The real price of housing in 2020 was much higher than expected.

Giá thực của nhà ở năm 2020 cao hơn mong đợi rất nhiều.

The real price of groceries did not decrease last year.

Giá thực của thực phẩm không giảm trong năm ngoái.

What is the real price of healthcare services in our city?

Giá thực của dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở thành phố chúng ta là gì?

02

Giá được đo bằng đô la cố định, cung cấp cái nhìn chính xác hơn về giá trị kinh tế theo thời gian.

The price measured in constant dollars, providing a more accurate picture of economic value over time.

Ví dụ

The real price of housing increased by 5% last year.

Giá thực của nhà ở đã tăng 5% trong năm ngoái.

The real price of food did not decline during the pandemic.

Giá thực của thực phẩm không giảm trong đại dịch.

What is the real price of education in 2023?

Giá thực của giáo dục năm 2023 là gì?

03

Một mức giá đại diện cho giá trị của hàng hóa và dịch vụ theo mức giá hiện tại trong nền kinh tế.

A price that represents the value of goods and services in terms of the current level of prices within the economy.

Ví dụ

The real price of food increased by 10% last year.

Giá thực của thực phẩm đã tăng 10% năm ngoái.

The real price of housing is not affordable for many families.

Giá thực của nhà ở không thể chi trả cho nhiều gia đình.

Is the real price of education rising in the United States?

Giá thực của giáo dục có đang tăng ở Hoa Kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Real price cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Real price

Không có idiom phù hợp