Bản dịch của từ Realistic representation trong tiếng Việt
Realistic representation

Realistic representation (Idiom)
Mô tả phản ánh chính xác hiện thực hoặc sự thật.
A depiction that accurately reflects reality or truth.
The documentary provided a realistic representation of urban poverty in America.
Bộ phim tài liệu đã cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Mỹ.
The report does not offer a realistic representation of social issues today.
Báo cáo không cung cấp một hình ảnh chân thực về các vấn đề xã hội hiện nay.
Can art provide a realistic representation of social justice movements?
Nghệ thuật có thể cung cấp một hình ảnh chân thực về các phong trào công bằng xã hội không?
The documentary provided a realistic representation of urban poverty in America.
Bộ phim tài liệu cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Mỹ.
Many critics do not think this film offers a realistic representation.
Nhiều nhà phê bình không nghĩ rằng bộ phim này mang lại hình ảnh chân thực.
Một minh họa hoặc mô tả miêu tả trung thực một tình huống thực tế.
An illustration or description that is a faithful portrayal of an actual situation.
The documentary provided a realistic representation of urban poverty in America.
Bộ phim tài liệu đã cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Mỹ.
The report did not give a realistic representation of social issues.
Báo cáo không đưa ra một hình ảnh chân thực về các vấn đề xã hội.
Can you create a realistic representation of community life in your essay?
Bạn có thể tạo ra một hình ảnh chân thực về cuộc sống cộng đồng trong bài luận của bạn không?
The documentary provided a realistic representation of urban poverty in Chicago.
Bộ phim tài liệu đã cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Chicago.
The artist's work does not offer a realistic representation of social issues.
Tác phẩm của nghệ sĩ không cung cấp hình ảnh chân thực về các vấn đề xã hội.
The documentary provided a realistic representation of urban poverty in America.
Bộ phim tài liệu đã cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Mỹ.
Many films fail to show a realistic representation of social issues.
Nhiều bộ phim không thể hiện một hình ảnh chân thực về các vấn đề xã hội.
Can you give an example of a realistic representation in art?
Bạn có thể đưa ra một ví dụ về hình ảnh chân thực trong nghệ thuật không?
The documentary provided a realistic representation of urban poverty in Chicago.
Bộ phim tài liệu đã cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Chicago.
The report does not offer a realistic representation of social inequality.
Báo cáo không cung cấp một hình ảnh chân thực về bất bình đẳng xã hội.
Cụm từ "realistic representation" diễn tả việc mô phỏng hoặc phản ánh một cách chính xác và sinh động thực tế của đối tượng, tình huống hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và truyền thông, nó thường ám chỉ đến việc thể hiện các yếu tố chân thật, gần gũi với đời sống. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn ý nghĩa, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, phim ảnh và văn học.
Thuật ngữ "realistic" có nguồn gốc từ từ Latin "realismus", có nghĩa là "hiện thực" hay "thực tế". Từ này xuất phát từ thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển của chủ nghĩa hiện thực trong nghệ thuật và văn học, nhấn mạnh việc thể hiện cuộc sống một cách chân thực, không lý tưởng hóa. Kết hợp với "representation" (đại diện), khái niệm này chỉ việc mô phỏng chính xác các khía cạnh của thực tại trong sáng tác nghệ thuật, thể hiện sự kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn.
Cụm từ "realistic representation" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật, văn học và truyền thông. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để phân tích cách mà các tác phẩm nghệ thuật phản ánh hiện thực xã hội hoặc tâm lý con người. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về truyền thông và tâm lý học, nơi mà việc mô tả chính xác các khía cạnh của thực tế là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp