Bản dịch của từ Realistic representation trong tiếng Việt

Realistic representation

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realistic representation (Idiom)

01

Mô tả phản ánh chính xác hiện thực hoặc sự thật.

A depiction that accurately reflects reality or truth.

Ví dụ

The documentary provided a realistic representation of urban poverty in America.

Bộ phim tài liệu đã cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Mỹ.

The report does not offer a realistic representation of social issues today.

Báo cáo không cung cấp một hình ảnh chân thực về các vấn đề xã hội hiện nay.

Can art provide a realistic representation of social justice movements?

Nghệ thuật có thể cung cấp một hình ảnh chân thực về các phong trào công bằng xã hội không?

The documentary provided a realistic representation of urban poverty in America.

Bộ phim tài liệu cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Mỹ.

Many critics do not think this film offers a realistic representation.

Nhiều nhà phê bình không nghĩ rằng bộ phim này mang lại hình ảnh chân thực.

02

Một minh họa hoặc mô tả miêu tả trung thực một tình huống thực tế.

An illustration or description that is a faithful portrayal of an actual situation.

Ví dụ

The documentary provided a realistic representation of urban poverty in America.

Bộ phim tài liệu đã cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Mỹ.

The report did not give a realistic representation of social issues.

Báo cáo không đưa ra một hình ảnh chân thực về các vấn đề xã hội.

Can you create a realistic representation of community life in your essay?

Bạn có thể tạo ra một hình ảnh chân thực về cuộc sống cộng đồng trong bài luận của bạn không?

The documentary provided a realistic representation of urban poverty in Chicago.

Bộ phim tài liệu đã cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Chicago.

The artist's work does not offer a realistic representation of social issues.

Tác phẩm của nghệ sĩ không cung cấp hình ảnh chân thực về các vấn đề xã hội.

03

Một sự thể hiện chân thực và sống động.

A representation that is true to life and realistic.

Ví dụ

The documentary provided a realistic representation of urban poverty in America.

Bộ phim tài liệu đã cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Mỹ.

Many films fail to show a realistic representation of social issues.

Nhiều bộ phim không thể hiện một hình ảnh chân thực về các vấn đề xã hội.

Can you give an example of a realistic representation in art?

Bạn có thể đưa ra một ví dụ về hình ảnh chân thực trong nghệ thuật không?

The documentary provided a realistic representation of urban poverty in Chicago.

Bộ phim tài liệu đã cung cấp một hình ảnh chân thực về nghèo đói đô thị ở Chicago.

The report does not offer a realistic representation of social inequality.

Báo cáo không cung cấp một hình ảnh chân thực về bất bình đẳng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/realistic representation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Realistic representation

Không có idiom phù hợp