Bản dịch của từ Ream trong tiếng Việt
Ream

Ream (Noun)
She bought a ream of paper for the office printer.
Cô ấy đã mua một ream giấy cho máy in văn phòng.
The company ordered ten reams of paper for the upcoming project.
Công ty đã đặt mười ream giấy cho dự án sắp tới.
The school library received a donation of reams of paper.
Thư viện trường nhận được quyên góp ream giấy.
Dạng danh từ của Ream (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ream | Reams |
Ream (Verb)
The teacher reamed out the student for cheating on the test.
Giáo viên đã mắng nạt học sinh vì gian lận trong bài kiểm tra.
The boss reamed the employee for being late to work.
Sếp đã mắng nạt nhân viên vì đến muộn làm việc.
The parent reamed their child for not doing homework.
Phụ huynh đã mắng nạt con cái vì không làm bài tập về nhà.
He reamed out the pipe to ensure proper water flow.
Anh ta đã mở rộng ống để đảm bảo dòng nước chảy đúng.
The plumber reamed the hole for the new faucet installation.
Thợ sửa ống đã mở rộng lỗ để lắp đặt vòi sen mới.
She reamed the keyhole to fix the stuck lock.
Cô ấy đã mở rộng lỗ chìa khóa để sửa khóa bị kẹt.
Giao hợp qua đường hậu môn với.
Have anal intercourse with.
He reamed out his friend for spreading rumors.
Anh ta đã mắng nhiếc bạn mình vì đồn đại.
The gossip reamed through the community like wildfire.
Tin đồn lan truyền trong cộng đồng như cơn lửa.
The scandal reamed the politician's reputation irreparably.
Vụ bê bối hủy hoại danh tiếng của chính trị gia.
The conversation reamed with excitement.
Cuộc trò chuyện tràn ngập sự phấn khích.
Laughter reamed through the crowd during the party.
Tiếng cười tràn ngập qua đám đông trong buổi tiệc.
Her kindness reamed from her actions towards others.
Sự tốt bụng của cô ấy tràn ngập từ hành động của cô ấy đối với người khác.
Dạng động từ của Ream (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reaming |
Họ từ
"Ream" là một đơn vị đo lường dùng để chỉ số lượng giấy, thường được định nghĩa là 500 tờ giấy có cùng kích thước. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "rizmah" và được sử dụng phổ biến trong ngành in ấn và văn phòng phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến quy trình sản xuất giấy.
Từ "ream" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rammĭa", mang nghĩa là "nhét đầy" hoặc "làm đầy". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngành in ấn và giấy, ám chỉ đến đơn vị đo lường số lượng giấy trong một cuộn hoặc bó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "ream" hiện nay được dùng để chỉ số lượng lớn giấy, thể hiện mức độ phong phú và sự chuẩn bị trong công việc in ấn hoặc văn phòng.
Từ "ream" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn bản khoa học hoặc kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến ngành in ấn và giấy. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc khi thảo luận về sản phẩm văn phòng hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, từ "ream" cũng thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc mua giấy hoặc vật liệu văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp