Bản dịch của từ Ream trong tiếng Việt
Ream

Ream(Noun)
Dạng danh từ của Ream (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ream | Reams |
Ream(Verb)
Giao hợp qua đường hậu môn với.
Have anal intercourse with.
Dạng động từ của Ream (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ream |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reamed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reamed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reams |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reaming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Ream" là một đơn vị đo lường dùng để chỉ số lượng giấy, thường được định nghĩa là 500 tờ giấy có cùng kích thước. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "rizmah" và được sử dụng phổ biến trong ngành in ấn và văn phòng phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến quy trình sản xuất giấy.
Từ "ream" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rammĭa", mang nghĩa là "nhét đầy" hoặc "làm đầy". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngành in ấn và giấy, ám chỉ đến đơn vị đo lường số lượng giấy trong một cuộn hoặc bó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "ream" hiện nay được dùng để chỉ số lượng lớn giấy, thể hiện mức độ phong phú và sự chuẩn bị trong công việc in ấn hoặc văn phòng.
Từ "ream" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn bản khoa học hoặc kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến ngành in ấn và giấy. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc khi thảo luận về sản phẩm văn phòng hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, từ "ream" cũng thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc mua giấy hoặc vật liệu văn phòng.
Họ từ
"Ream" là một đơn vị đo lường dùng để chỉ số lượng giấy, thường được định nghĩa là 500 tờ giấy có cùng kích thước. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "rizmah" và được sử dụng phổ biến trong ngành in ấn và văn phòng phẩm. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến quy trình sản xuất giấy.
Từ "ream" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rammĭa", mang nghĩa là "nhét đầy" hoặc "làm đầy". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngành in ấn và giấy, ám chỉ đến đơn vị đo lường số lượng giấy trong một cuộn hoặc bó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "ream" hiện nay được dùng để chỉ số lượng lớn giấy, thể hiện mức độ phong phú và sự chuẩn bị trong công việc in ấn hoặc văn phòng.
Từ "ream" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn bản khoa học hoặc kỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến ngành in ấn và giấy. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc khi thảo luận về sản phẩm văn phòng hoặc quy trình sản xuất. Ngoài ra, từ "ream" cũng thường dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc mua giấy hoặc vật liệu văn phòng.
