Bản dịch của từ Reamed trong tiếng Việt
Reamed
Reamed (Verb)
The workers reamed the pipes for better water flow in the community.
Công nhân đã khoan mở các ống để nước chảy tốt hơn trong cộng đồng.
They did not ream the holes correctly, causing water leakage issues.
Họ đã không khoan mở các lỗ đúng cách, gây ra vấn đề rò rỉ nước.
Did the team ream the surfaces before installing the new fixtures?
Nhóm đã khoan mở các bề mặt trước khi lắp đặt các thiết bị mới chưa?
Dạng động từ của Reamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reaming |
Reamed (Idiom)
The teacher reamed the students for their poor project presentation last week.
Giáo viên đã mắng học sinh vì bài thuyết trình kém tuần trước.
She did not ream her friend for missing the important meeting yesterday.
Cô ấy không mắng bạn mình vì đã bỏ lỡ cuộc họp quan trọng hôm qua.
Did the manager ream the team for the failed campaign last month?
Giám đốc có mắng nhóm vì chiến dịch thất bại tháng trước không?
Họ từ
Từ "reamed" là dạng quá khứ của động từ "ream", dùng để chỉ hành động mở rộng hoặc làm phồng một lỗ rỗng, thường bằng cách sử dụng công cụ đặc biệt. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "reamed" chỉ quá trình chuẩn bị hoặc gia công lỗ để đạt được kích thước chính xác. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự; tuy nhiên, phát âm có thể khác đôi chút do sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phương ngữ này.
Từ "reamed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "ream", xuất phát từ tiếng Latinh "reamare", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "nới lỏng". Trong lịch sử, "ream" được sử dụng để chỉ hành động mở rộng các lỗ hoặc lỗ khoan nhằm tăng kích thước hoặc cho phép lưu thông. Ngày nay, "reamed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thủ công, phản ánh sự phát triển của từ qua các lĩnh vực khác nhau khi mô tả quá trình làm cho một vật trở nên rộng hơn hay thông thoáng hơn.
Từ "reamed" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật, liên quan đến việc xử lý vật liệu hoặc máy móc. Cụ thể, "reamed" thường xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình gia công hoặc sửa chữa thiết bị. Do đó, số lượng sử dụng từ này trong các bài kiểm tra IELTS có thể không phổ biến, nhưng khi xuất hiện thường liên quan đến các lĩnh vực chuyên môn.