Bản dịch của từ Reapply trong tiếng Việt
Reapply

Reapply (Verb)
Thực hiện một ứng dụng hoặc yêu cầu khác.
Many students reapply for scholarships every year to secure funds.
Nhiều sinh viên nộp đơn xin học bổng mỗi năm để đảm bảo tài chính.
She did not reapply for the grant after her first rejection.
Cô ấy đã không nộp đơn xin trợ cấp sau khi bị từ chối lần đầu.
Will you reapply for the community project funding next month?
Bạn có nộp đơn xin tài trợ cho dự án cộng đồng vào tháng tới không?
Many activists reapply strategies from past movements for social change.
Nhiều nhà hoạt động áp dụng lại các chiến lược từ các phong trào trước.
Not all organizations reapply successful methods from previous campaigns.
Không phải tất cả các tổ chức đều áp dụng lại các phương pháp thành công.
Can we reapply lessons from history to today's social issues?
Chúng ta có thể áp dụng lại những bài học từ lịch sử cho các vấn đề xã hội hôm nay không?
The artist will reapply paint to the mural next week.
Nghệ sĩ sẽ bôi lại sơn lên bức tranh tường tuần tới.
They did not reapply for the community grant this year.
Họ không nộp đơn xin lại khoản tài trợ cộng đồng năm nay.
Will you reapply the polish to the community center floor?
Bạn có bôi lại lớp đánh bóng cho sàn trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Reapply (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reapply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reapplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reapplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reapplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reapplying |
"Reapply" là một động từ có nguồn gốc từ tiền tố "re-" chỉ hành động lặp lại và từ "apply" có nghĩa là nộp đơn hoặc áp dụng. Trong ngữ cảnh, "reapply" thường ám chỉ việc nộp đơn lần nữa cho một vị trí, chương trình học, hoặc bằng cấp đã từng bị từ chối. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, ngữ điệu và một số mẫu cầu trúc ngữ pháp có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "reapply" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai phần: tiền tố "re-" có nghĩa là "làm lại" và động từ "apply" xuất phát từ "applicare", có nghĩa là "đặt lên", "cố gắng đạt được". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự tái khởi động hoặc lặp lại một quá trình đã diễn ra trước đó, nhấn mạnh đến khía cạnh hành động của việc nộp đơn hoặc xin cấp lại một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với việc thực hiện lại một yêu cầu hoặc xin một cơ hội mới.
Từ "reapply" thường xuất hiện trong bối cảnh các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về việc nộp đơn xin học lại hoặc xin việc lại. Tần suất sử dụng từ này ở các phần còn lại như Listening và Reading có phần ít hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "reapply" có thể được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, việc làm và chương trình hỗ trợ tài chính, khi diễn ra các tình huống cần nộp đơn lần nữa cho một cơ hội đã từng bị từ chối hoặc để cập nhật thông tin.