Bản dịch của từ Rear-view-mirror trong tiếng Việt
Rear-view-mirror
Noun [U/C]
Rear-view-mirror (Noun)
ɹˌivɚˈɪmbɹiɚ
ɹˌivɚˈɪmbɹiɚ
Ví dụ
Check your rear-view-mirror before changing lanes on the highway.
Kiểm tra gương chiếu hậu trước khi đổi làn trên cao tốc.
Don't forget to adjust the rear-view-mirror for better visibility while driving.
Đừng quên điều chỉnh gương chiếu hậu để nhìn rõ hơn khi lái xe.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rear-view-mirror
Không có idiom phù hợp