Bản dịch của từ Rear view mirror trong tiếng Việt

Rear view mirror

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rear view mirror (Noun)

ɹˌivɚˈumbɹin
ɹˌivɚˈumbɹin
01

Gương trong xe cơ giới cung cấp tầm nhìn về khu vực phía sau xe cho người lái xe.

A mirror in a motor vehicle providing a view of the area behind the vehicle for the driver.

Ví dụ

She adjusted the rear view mirror before starting the car.

Cô ấy điều chỉnh gương chiếu hậu trước khi khởi động xe.

The driver checked the rear view mirror before changing lanes.

Người lái xe kiểm tra gương chiếu hậu trước khi chuyển làn.

The instructor emphasized the importance of using the rear view mirror.

Giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc sử dụng gương chiếu hậu.

Rear view mirror (Adjective)

ɹˌivɚˈumbɹin
ɹˌivɚˈumbɹin
01

Nhìn như thể từ phía sau của một chiếc xe, cho phép một tầm nhìn rộng.

Viewed as if from the back of a vehicle, allowing a wide view.

Ví dụ

The rear view mirror assessment of the situation was positive.

Đánh giá tình hình từ gương chiếu hậu là tích cực.

She had a rear view mirror perspective on the issue.

Cô ấy có cái nhìn từ góc độ gương chiếu hậu về vấn đề.

The rear view mirror approach helped in understanding the community.

Cách tiếp cận từ góc độ gương chiếu hậu giúp hiểu cộng đồng.

02

Liên quan đến hoặc có liên quan đến quá khứ hoặc các sự kiện đã trải qua.

Relating to or concerned with the past or events already experienced.

Ví dụ

Her rear view mirror perspective hindered her from moving forward.

Quan điểm từ quá khứ của cô ấy ngăn cản cô ấy tiến lên.

The rear view mirror analysis of historical events was insightful.

Phân tích từ quá khứ về sự kiện lịch sử rất sâu sắc.

He had a rear view mirror approach to resolving conflicts.

Anh ấy có cách tiếp cận từ quá khứ để giải quyết xung đột.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rear view mirror/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rear view mirror

Không có idiom phù hợp