Bản dịch của từ Rear view mirror trong tiếng Việt
Rear view mirror

Rear view mirror (Noun)
She adjusted the rear view mirror before starting the car.
Cô ấy điều chỉnh gương chiếu hậu trước khi khởi động xe.
The driver checked the rear view mirror before changing lanes.
Người lái xe kiểm tra gương chiếu hậu trước khi chuyển làn.
The instructor emphasized the importance of using the rear view mirror.
Giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của việc sử dụng gương chiếu hậu.
Rear view mirror (Adjective)
The rear view mirror assessment of the situation was positive.
Đánh giá tình hình từ gương chiếu hậu là tích cực.
She had a rear view mirror perspective on the issue.
Cô ấy có cái nhìn từ góc độ gương chiếu hậu về vấn đề.
The rear view mirror approach helped in understanding the community.
Cách tiếp cận từ góc độ gương chiếu hậu giúp hiểu cộng đồng.
Her rear view mirror perspective hindered her from moving forward.
Quan điểm từ quá khứ của cô ấy ngăn cản cô ấy tiến lên.
The rear view mirror analysis of historical events was insightful.
Phân tích từ quá khứ về sự kiện lịch sử rất sâu sắc.
He had a rear view mirror approach to resolving conflicts.
Anh ấy có cách tiếp cận từ quá khứ để giải quyết xung đột.
Gương chiếu hậu (rear view mirror) là một thiết bị phản chiếu được lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài của xe hơi, có nhiệm vụ cung cấp tầm nhìn phía sau cho người lái. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "interior mirror" cho gương bên trong. Gương chiếu hậu có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn giao thông, giúp nhận biết phương tiện và vật cản phía sau.
"Gương chiếu hậu" trong tiếng Anh xuất phát từ các thành phần "rear" (phía sau) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "raer", và "view" (nhìn) từ tiếng Latinh "videre". Kết hợp lại, "rear view mirror" chỉ thiết bị giúp người lái xe quan sát phía sau. Khái niệm này phản ánh sự cần thiết trong giao thông, giúp nâng cao an toàn và nhận thức về môi trường xung quanh, từ đó thể hiện sự phát triển của công nghệ ô tô trong việc cải thiện trải nghiệm lái xe.
"Gương chiếu hậu" là một cụm từ thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và nói, khi mô tả giao thông hoặc các tình huống lái xe. Tần suất sử dụng cụm từ này trong các bài kiểm tra cao, vì nó liên quan đến an toàn và điều hướng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, gương chiếu hậu được sử dụng để chỉ việc nhìn lại quá khứ hoặc kiểm tra tình hình xung quanh trong các tình huống di chuyển.