Bản dịch của từ Rechange trong tiếng Việt
Rechange

Rechange (Noun)
Hành động hoặc hành động trao đổi lại tiền hoặc hàng hóa. thường xuyên trong tình trạng “đổi đi đổi lại”. bây giờ là lịch sử.
The action or an act of reexchanging money or goods frequently in change and rechange now historical.
The rechange of goods helped local businesses thrive during the pandemic.
Việc trao đổi hàng hóa đã giúp các doanh nghiệp địa phương phát triển trong đại dịch.
Many people do not understand the concept of rechange in social contexts.
Nhiều người không hiểu khái niệm trao đổi trong các bối cảnh xã hội.
Is rechange common among community members during local events?
Liệu việc trao đổi có phổ biến trong các thành viên cộng đồng trong sự kiện địa phương không?
The rechange of the policy improved community relations significantly last year.
Việc thay đổi chính sách đã cải thiện mối quan hệ cộng đồng đáng kể năm ngoái.
The rechange of laws does not happen frequently in our society.
Việc thay đổi luật không xảy ra thường xuyên trong xã hội của chúng ta.
Is a rechange of the social program necessary for better outcomes?
Liệu việc thay đổi chương trình xã hội có cần thiết cho kết quả tốt hơn không?
Rechange (Verb)
Để trao đổi lại (hàng hóa hoặc tiền). thường xuyên trong "để thay đổi và thay đổi". cũng được sử dụng mà không có đối tượng. bây giờ là lịch sử.
To reexchange goods or money frequently in to change and rechange also used without object now historical.
They decided to rechange their old clothes for new ones.
Họ quyết định đổi lại quần áo cũ lấy quần áo mới.
She did not want to rechange her shoes after the event.
Cô ấy không muốn đổi lại giày sau sự kiện.
Will they rechange the food if it is spoiled?
Họ có đổi lại thức ăn nếu nó hỏng không?
Từ "rechange" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và dịch vụ, chỉ việc thay thế, đổi mới một sản phẩm hoặc bộ phận bị hư hỏng bằng một sản phẩm tương đương. Dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh cả ở dạng Anh và Mỹ, nhưng các cụm từ tương tự như "replacement" được dùng nhiều hơn. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu ở việc sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh thay thế, không phải ở ý nghĩa cốt lõi.
Từ "rechange" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "rechanger", trong đó "re-" mang nghĩa "làm lại" và "changer" có nghĩa là "thay đổi". Nguồn gốc Latin của "changer" là từ "cambiare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "trao đổi". Lịch sử từ này phản ánh sự cần thiết trong việc thay thế hoặc trao đổi các vật phẩm, từ đó phát triển thành nghĩa hiện tại chỉ hành động thay đổi vật phẩm, thường là để làm mới hoặc cải thiện.
Từ "rechange" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng hóa và dịch vụ, nó thường được sử dụng để chỉ việc thay thế hoặc đổi một sản phẩm cũ bằng sản phẩm mới, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại và sản xuất. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các giao dịch thương mại hoặc quy trình bảo trì sản phẩm.