Bản dịch của từ Records and information management trong tiếng Việt
Records and information management
Noun [U/C]

Records and information management (Noun)
ɹˈɛkɚdz ənd ˌɪnfɚmˈeɪʃən mˈænədʒmənt
ɹˈɛkɚdz ənd ˌɪnfɚmˈeɪʃən mˈænədʒmənt
01
Quá trình hệ thống tạo, lưu trữ và duy trì hồ sơ và thông tin vì mục đích tổ chức.
The systematic process of creating, storing, and maintaining records and information for organizational purposes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào các phương pháp và công nghệ được sử dụng để quản lý hồ sơ và thông tin một cách hiệu quả.
A field of study focused on the methodologies and technologies used to manage records and information effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thực hành đảm bảo rằng thông tin được tổ chức và truy cập dễ dàng cho việc ra quyết định và tuân thủ.
The practice of ensuring that information is organized and accessible for decision-making and compliance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Records and information management
Không có idiom phù hợp