Bản dịch của từ Redeem trong tiếng Việt
Redeem
Redeem (Verb)
He redeemed his promise to donate to the charity event.
Anh ấy thực hiện lời hứa của mình để quyên góp cho sự kiện từ thiện.
She redeemed her vow to volunteer at the local shelter.
Cô ấy thực hiện lời thề của mình để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
The community redeemed their commitment to clean up the park.
Cộng đồng thực hiện cam kết của mình để dọn dẹp công viên.
She redeemed her voucher for a free meal at the restaurant.
Cô ấy đổi phiếu mua một bữa ăn miễn phí tại nhà hàng.
He redeemed his points for a gift card at the charity event.
Anh ấy đổi điểm của mình lấy thẻ quà tặng tại sự kiện từ thiện.
The community redeemed their recyclables for cash at the local center.
Cộng đồng đổi vật liệu tái chế của họ lấy tiền mặt tại trung tâm địa phương.
Bồi thường những lỗi lầm, mặt xấu của.
Compensate for the faults or bad aspects of.
She tried to redeem herself by volunteering at the local shelter.
Cô ấy đã cố gắng chuộc lỗi bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
The community organized a fundraiser to redeem the damaged playground.
Cộng đồng tổ chức một buổi quyên góp để chuộc lại sân chơi bị hỏng.
He hopes to redeem his past mistakes through acts of kindness.
Anh ấy hy vọng chuộc lại những sai lầm trong quá khứ qua những hành động tốt.
Dạng động từ của Redeem (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redeem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redeemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redeemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redeems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redeeming |
Họ từ
Từ "redeem" có nghĩa là cứu vớt, đổi lấy hoặc bồi thường. Trong ngữ cảnh tôn giáo, nó thường được sử dụng để chỉ hành động giải thoát con người khỏi tội lỗi. Về ngữ nghĩa, "redeem" có thể có các phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "redeem" có thể được dùng để chỉ việc đổi quà, hoặc giảm giá trong thương mại, điều này thường được áp dụng trong văn nói hàng ngày.
Từ "redeem" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "redimere", trong đó "re-" mang nghĩa "lại" và "emere" có nghĩa là "mua". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mua lại hoặc giải phóng một thứ gì đó, đặc biệt là một con người hoặc tài sản. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm cả khía cạnh khôi phục danh tiếng, giá trị hoặc trạng thái, phản ánh sự cứu chuộc về mặt tinh thần hoặc đạo đức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "redeem" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong Nghe, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh kinh tế, quảng cáo, hoặc các chương trình khuyến mãi. Trong Đọc, nó có thể xuất hiện trong bài viết về tài chính hoặc triết học. Ngoài ra, "redeem" cũng được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày như đổi điểm thưởng hay giải cứu một tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp