Bản dịch của từ Redeem voucher trong tiếng Việt

Redeem voucher

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redeem voucher (Idiom)

01

Để sửa đổi lỗi lầm hoặc việc làm sai trái trong quá khứ.

To make amends for a past mistake or wrongdoing.

Ví dụ

Many people redeem vouchers to improve their community projects.

Nhiều người sử dụng voucher để cải thiện các dự án cộng đồng.

They do not redeem vouchers for personal gain, but for social benefit.

Họ không sử dụng voucher để thu lợi cá nhân, mà vì lợi ích xã hội.

Do you think charities redeem vouchers effectively for their programs?

Bạn có nghĩ rằng các tổ chức từ thiện sử dụng voucher hiệu quả cho các chương trình không?

02

Để lấy lại thứ đã mất hoặc để bù đắp cho sự mất mát.

To recover something lost or to compensate for a loss.

Ví dụ

Many people redeem vouchers for food donations during the holiday season.

Nhiều người đổi voucher để nhận thực phẩm trong mùa lễ hội.

They do not redeem vouchers for cash at local charities.

Họ không đổi voucher lấy tiền mặt tại các tổ chức từ thiện địa phương.

Can you redeem a voucher for a community service program?

Bạn có thể đổi voucher cho một chương trình phục vụ cộng đồng không?

03

Để chuyển đổi một chứng từ thành một khoản tương đương tiền mặt hoặc dịch vụ.

To convert a voucher into a cash equivalent or service.

Ví dụ

Many people redeem vouchers for groceries at local stores like Walmart.

Nhiều người đổi voucher lấy thực phẩm tại các cửa hàng địa phương như Walmart.

She does not redeem vouchers at restaurants because she prefers cash payments.

Cô ấy không đổi voucher tại nhà hàng vì cô ấy thích thanh toán bằng tiền mặt.

Do you know how to redeem vouchers for online shopping effectively?

Bạn có biết cách đổi voucher cho mua sắm trực tuyến hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redeem voucher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redeem voucher

Không có idiom phù hợp