Bản dịch của từ Redeem voucher trong tiếng Việt
Redeem voucher

Redeem voucher (Idiom)
Để sửa đổi lỗi lầm hoặc việc làm sai trái trong quá khứ.
To make amends for a past mistake or wrongdoing.
Many people redeem vouchers to improve their community projects.
Nhiều người sử dụng voucher để cải thiện các dự án cộng đồng.
They do not redeem vouchers for personal gain, but for social benefit.
Họ không sử dụng voucher để thu lợi cá nhân, mà vì lợi ích xã hội.
Do you think charities redeem vouchers effectively for their programs?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức từ thiện sử dụng voucher hiệu quả cho các chương trình không?
Để lấy lại thứ đã mất hoặc để bù đắp cho sự mất mát.
To recover something lost or to compensate for a loss.
Many people redeem vouchers for food donations during the holiday season.
Nhiều người đổi voucher để nhận thực phẩm trong mùa lễ hội.
They do not redeem vouchers for cash at local charities.
Họ không đổi voucher lấy tiền mặt tại các tổ chức từ thiện địa phương.
Can you redeem a voucher for a community service program?
Bạn có thể đổi voucher cho một chương trình phục vụ cộng đồng không?
Để chuyển đổi một chứng từ thành một khoản tương đương tiền mặt hoặc dịch vụ.
To convert a voucher into a cash equivalent or service.
Many people redeem vouchers for groceries at local stores like Walmart.
Nhiều người đổi voucher lấy thực phẩm tại các cửa hàng địa phương như Walmart.
She does not redeem vouchers at restaurants because she prefers cash payments.
Cô ấy không đổi voucher tại nhà hàng vì cô ấy thích thanh toán bằng tiền mặt.
Do you know how to redeem vouchers for online shopping effectively?
Bạn có biết cách đổi voucher cho mua sắm trực tuyến hiệu quả không?
"Redeem voucher" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và tiếp thị, có nghĩa là đổi hoặc nhận giá trị của một phiếu giảm giá hoặc phiếu thưởng. Phiếu này thường được phát hành để khuyến khích khách hàng mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách thức sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "redeem" bắt nguồn từ tiếng Latin "redimere", trong đó "re-" nghĩa là "quay trở lại" và "emere" có nghĩa là "mua". Nguyên thủy, nó chỉ hành động giải phóng điều gì đó bằng cách trả một khoản tiền hoặc hoàn lại giá trị. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả hành động thực hiện quyền lợi từ các voucher, như việc đổi điểm thưởng hay phiếu giảm giá. Do vậy, "redeem voucher" hiện nay mô tả việc sử dụng voucher để nhận hàng hóa hoặc dịch vụ, thể hiện sự kết nối giữa giá trị được giải phóng và lợi ích thực tế.
Cụm từ "redeem voucher" thường thấy trong bối cảnh thương mại và dịch vụ, đặc biệt trong các chương trình khuyến mãi. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này không phổ biến trong bài nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong bài đọc và viết liên quan đến thương mại hoặc tiêu dùng. Sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu liên quan đến giao dịch tài chính, ưu đãi, hoặc quyền lợi từ các thẻ quà tặng, thể hiện hành động chuyển đổi giá trị của một voucher thành sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.