Bản dịch của từ Redeemed trong tiếng Việt
Redeemed
Redeemed (Verb)
She redeemed herself by volunteering at the local shelter.
Cô ấy đã chuộc lại bản thân bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He failed to redeem his reputation after the scandal.
Anh ấy không thể chuộc lại danh tiếng sau vụ scandal.
Did they redeem their mistake by apologizing to the community?
Họ đã chuộc lại sai lầm của mình bằng cách xin lỗi cộng đồng chưa?
She redeemed her voucher for a free meal at the restaurant.
Cô ấy đổi phiếu mua hàng để được ăn miễn phí tại nhà hàng.
He did not redeem his points for the charity fundraiser event.
Anh ấy không đổi điểm cho sự kiện gây quỹ từ thiện.
Dạng động từ của Redeemed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redeem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redeemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redeemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redeems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redeeming |
Redeemed (Adjective)
She felt redeemed after volunteering at the homeless shelter.
Cô ấy cảm thấy đã được cứu rỗi sau khi tình nguyện tại trại tạm thời cho người vô gia cư.
He didn't feel redeemed despite donating to charity regularly.
Anh ấy không cảm thấy đã được cứu rỗi mặc dù thường xuyên quyên góp từ thiện.
Were you redeemed by helping the less fortunate in your community?
Liệu bạn đã được cứu rỗi bằng cách giúp đỡ những người ít may mắn trong cộng đồng của bạn không?
She felt redeemed after volunteering at the homeless shelter.
Cô ấy cảm thấy đã được cứu rỗi sau khi tình nguyện tại trại tạm thời cho người vô gia cư.
Not everyone believes in the power of a redeemed soul.
Không phải ai cũng tin vào sức mạnh của một linh hồn đã được cứu rỗi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp