Bản dịch của từ Reductionism trong tiếng Việt

Reductionism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reductionism (Noun)

ɹidˈʌkʃənɪzəm
ɹidˈʌkʃənɪzəm
01

Việc thực hành phân tích và mô tả một hiện tượng phức tạp theo các thành phần đơn giản hoặc cơ bản của nó, đặc biệt khi điều này được cho là cung cấp một lời giải thích đầy đủ.

The practice of analysing and describing a complex phenomenon in terms of its simple or fundamental constituents especially when this is said to provide a sufficient explanation.

Ví dụ

Reductionism simplifies social issues, making them easier to understand for students.

Chủ nghĩa giảm thiểu đơn giản hóa các vấn đề xã hội, giúp sinh viên dễ hiểu.

Reductionism does not consider the complexity of societal interactions and relationships.

Chủ nghĩa giảm thiểu không xem xét sự phức tạp của tương tác xã hội.

Is reductionism a valid approach to study social phenomena like poverty?

Chủ nghĩa giảm thiểu có phải là cách tiếp cận hợp lệ để nghiên cứu hiện tượng xã hội như nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reductionism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reductionism

Không có idiom phù hợp