Bản dịch của từ Reference price trong tiếng Việt

Reference price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reference price(Noun)

ɹˈɛfɚəns pɹˈaɪs
ɹˈɛfɚəns pɹˈaɪs
01

Một tiêu chuẩn mà qua đó giá của một sản phẩm được so sánh để xác định giá trị hoặc giá trị của nó.

A standard by which the price of a product is compared to determine its value or worth.

Ví dụ
02

Giá được sử dụng như một tiêu chuẩn để đánh giá các giá khác.

The price used as a benchmark in evaluating other prices.

Ví dụ
03

Một mức giá mà người tiêu dùng mong đợi phải trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ hoặc tiếp thị.

A price that consumers expect to pay for a product or service based on past experience or marketing.

Ví dụ