Bản dịch của từ Reflate trong tiếng Việt
Reflate

Reflate (Verb)
The government plans to reflate the economy after the recession.
Chính phủ dự định bơm phồng lại nền kinh tế sau suy thoái.
They do not want to reflate the social issues in our community.
Họ không muốn bơm phồng các vấn đề xã hội trong cộng đồng chúng ta.
How can we reflate our social programs effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể bơm phồng lại các chương trình xã hội một cách hiệu quả?
Reflate (Noun)
The government plans to reflate the economy after the recession.
Chính phủ dự định tái lạm phát nền kinh tế sau suy thoái.
They do not expect a reflate in prices this year.
Họ không mong đợi một sự tái lạm phát giá cả trong năm nay.
Will the reflate help families afford housing again?
Liệu việc tái lạm phát có giúp các gia đình lại có khả năng mua nhà?
Họ từ
"Reflate" là một thuật ngữ kinh tế chỉ hành động gia tăng mức tiền lưu thông hoặc giá cả sau một thời kỳ giảm sút. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong bối cảnh chính sách tiền tệ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reflate" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, do những khác biệt trong cách nhấn âm và phát âm nguyên âm giữa hai biến thể này.
Từ "reflate" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" và "flate", từ gốc Latin "flare", nghĩa là "thổi" hay "xì hơi". Cụ thể, thuật ngữ này được sử dụng trong kinh tế học để chỉ hành động gia tăng mức giá và lượng tiền trong nền kinh tế nhằm khôi phục sự tăng trưởng kinh tế. Khái niệm này liên quan đến các chính sách tài chính và tiền tệ mà các quốc gia áp dụng để đối phó với tình trạng suy thoái hoặc giảm phát.
Từ "reflate" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói thuộc chủ đề kinh tế trong kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS là tương đối cao, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chính sách tài chính và sự phục hồi kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "reflate" thường được sử dụng khi đề cập đến việc khôi phục mức lạm phát nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, như trong các cuộc họp kinh tế hoặc báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp