Bản dịch của từ Reflated trong tiếng Việt
Reflated

Reflated (Verb)
Làm cho bề mặt phẳng trước đó phồng lên hoặc phồng lên để tạo ra sự phản chiếu.
Cause a previously flat surface to swell or bulge upwards to give a reflection.
The community center reflated after renovations, attracting more visitors and events.
Trung tâm cộng đồng đã phồng lên sau khi cải tạo, thu hút nhiều khách hơn.
The park did not reflated after the new landscaping was completed.
Công viên đã không phồng lên sau khi hoàn thành cảnh quan mới.
Did the new art installation reflated the public space effectively?
Cài đặt nghệ thuật mới có phồng lên không gian công cộng hiệu quả không?
Reflated (Adjective)
Liên quan hoặc có liên quan chặt chẽ đến một vấn đề cụ thể.
Regarding or closely connected to a particular matter.
The reflated economy improved job opportunities for many citizens in 2023.
Nền kinh tế được phục hồi đã cải thiện cơ hội việc làm cho nhiều công dân vào năm 2023.
The reflated policies did not help reduce poverty in urban areas.
Các chính sách được phục hồi không giúp giảm nghèo ở các khu vực đô thị.
Are the reflated social programs effective in helping the unemployed?
Các chương trình xã hội được phục hồi có hiệu quả trong việc giúp người thất nghiệp không?
Họ từ
Từ "reflated" là dạng quá khứ của động từ "reflate", có nghĩa là làm tăng trở lại hoặc khôi phục áp lực không khí trong một vật thể nào đó, thường là lốp xe hoặc bóng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau với cách phát âm gần như giống nhau. Tuy nhiên, "reflate" có thể còn chỉ đến việc khôi phục tình trạng kinh tế tăng trưởng sau suy thoái trong một số ngữ cảnh.
Từ "reflated" xuất phát từ động từ Latin "inflāre", có nghĩa là "thổi phồng". Tiền tố "re-" có ý nghĩa là "một lần nữa" hoặc "trở lại". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động làm tăng áp suất hoặc thể tích một lần nữa, thường trong ngữ cảnh kinh tế hay vật lý. Ngày nay, "reflated" được sử dụng chủ yếu để mô tả việc kích thích kinh tế hoặc phục hồi vật chất, thể hiện sự trở lại hoặc phục hồi sau thời gian suy giảm.
Từ “reflated” ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói, và một số xuất hiện trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực kinh tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế nhằm diễn tả hành động kích thích lại nền kinh tế hoặc giá trị tài sản đã giảm xuống. Việc sử dụng từ này cho thấy sự cần thiết trong việc hiểu biết về các chính sách tài chính và tình hình kinh tế.