Bản dịch của từ Registration form trong tiếng Việt

Registration form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registration form(Noun)

ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən fˈɔɹm
ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən fˈɔɹm
01

Một mẫu đơn được điền bởi cá nhân để đăng ký chính thức cho một dịch vụ, tư cách thành viên, hoặc sự kiện.

A form filled out by individuals to formally register for a service, membership, or event.

Ví dụ
02

Một tài liệu được sử dụng để thu thập thông tin cá nhân và chi tiết cho một hồ sơ hoặc sự kiện chính thức.

A document used to collect personal information and details for an official record or event.

Ví dụ
03

Một tài liệu mà trên đó ai đó ký tên và thông tin khác được yêu cầu để ghi danh vào một chương trình hoặc sự kiện.

A paper on which someone signs their name and other requested information to enroll in a program or event.

Ví dụ