Bản dịch của từ Registration form trong tiếng Việt
Registration form
Noun [U/C]

Registration form(Noun)
ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən fˈɔɹm
ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən fˈɔɹm
01
Một mẫu đơn được điền bởi cá nhân để đăng ký chính thức cho một dịch vụ, tư cách thành viên, hoặc sự kiện.
A form filled out by individuals to formally register for a service, membership, or event.
Ví dụ
Ví dụ
