Bản dịch của từ Regrade trong tiếng Việt
Regrade

Regrade (Verb)
Để đánh giá (một cái gì đó) lại hoặc khác, đặc biệt là để thay đổi điểm hoặc xếp hạng của nó.
To grade (something) again or differently, especially to change its grade or score.
The teacher will regrade the essays for fairness in social studies.
Giáo viên sẽ chấm lại các bài luận để công bằng trong nghiên cứu xã hội.
They did not regrade the project despite the student's request for fairness.
Họ đã không chấm lại dự án mặc dù học sinh yêu cầu công bằng.
Will the professor regrade the social science papers after the complaints?
Giáo sư có chấm lại các bài báo khoa học xã hội sau khi có khiếu nại không?
The teacher will regrade my essay for fairness and accuracy.
Giáo viên sẽ chấm lại bài luận của tôi để đảm bảo công bằng.
They did not regrade the test despite the students' complaints.
Họ đã không chấm lại bài kiểm tra mặc dù sinh viên đã phàn nàn.
Will the university regrade the final projects this semester?
Trường đại học có chấm lại các dự án cuối kỳ trong học kỳ này không?
Để đánh giá hoặc đánh giá lại, đặc biệt là liên quan đến công việc học thuật hoặc bài kiểm tra.
To assess or evaluate again, particularly in relation to academic work or tests.
The teacher will regrade the social studies test next week.
Giáo viên sẽ chấm lại bài kiểm tra xã hội vào tuần tới.
The students did not request to regrade their social project.
Các sinh viên không yêu cầu chấm lại dự án xã hội của họ.
Will the professor regrade the social essay for extra points?
Giáo sư có chấm lại bài luận xã hội để thêm điểm không?