Bản dịch của từ Regression analysis trong tiếng Việt

Regression analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regression analysis (Noun)

ɹəɡɹˈɛʃən ənˈæləsəs
ɹəɡɹˈɛʃən ənˈæləsəs
01

Một kỹ thuật thống kê dùng để ước lượng mối quan hệ giữa các biến.

A statistical technique for estimating the relationships among variables.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp sử dụng trong thống kê để dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên giá trị của ít nhất một biến độc lập.

A method used in statistics to predict the value of a dependent variable based on the value of at least one independent variable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dạng phân tích xác định cách giá trị điển hình của biến phụ thuộc thay đổi khi bất kỳ một biến độc lập nào thay đổi, trong khi các biến độc lập khác được giữ cố định.

A form of analysis that determines how the typical value of the dependent variable changes when any one of the independent variables is varied, while the other independent variables are held fixed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Regression analysis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regression analysis

Không có idiom phù hợp