Bản dịch của từ Regression analysis trong tiếng Việt
Regression analysis
Noun [U/C]

Regression analysis (Noun)
ɹəɡɹˈɛʃən ənˈæləsəs
ɹəɡɹˈɛʃən ənˈæləsəs
01
Một kỹ thuật thống kê dùng để ước lượng mối quan hệ giữa các biến.
A statistical technique for estimating the relationships among variables.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một dạng phân tích xác định cách giá trị điển hình của biến phụ thuộc thay đổi khi bất kỳ một biến độc lập nào thay đổi, trong khi các biến độc lập khác được giữ cố định.
A form of analysis that determines how the typical value of the dependent variable changes when any one of the independent variables is varied, while the other independent variables are held fixed.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Regression analysis
Không có idiom phù hợp