Bản dịch của từ Regular rate trong tiếng Việt
Regular rate
Noun [U/C]

Regular rate (Noun)
ɹˈɛɡjəlɚ ɹˈeɪt
ɹˈɛɡjəlɚ ɹˈeɪt
01
Mức thanh toán hoặc phí tiêu chuẩn cho dịch vụ hoặc hàng hóa.
A consistent or standard level of payment or charge for services or goods.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tỷ lệ được áp dụng nhất quán mà không có sự thay đổi hoặc ngoại lệ.
A rate that is applied consistently without variations or exceptions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Regular rate
Không có idiom phù hợp