Bản dịch của từ Regular rate trong tiếng Việt

Regular rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regular rate (Noun)

ɹˈɛɡjəlɚ ɹˈeɪt
ɹˈɛɡjəlɚ ɹˈeɪt
01

Mức thanh toán hoặc phí tiêu chuẩn cho dịch vụ hoặc hàng hóa.

A consistent or standard level of payment or charge for services or goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tỷ lệ được áp dụng nhất quán mà không có sự thay đổi hoặc ngoại lệ.

A rate that is applied consistently without variations or exceptions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phí tiêu chuẩn được tính cho một dịch vụ hoặc sản phẩm trong một ngữ cảnh cụ thể.

The standard fee charged for a service or product in a particular context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regular rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regular rate

Không có idiom phù hợp