Bản dịch của từ Rehearse trong tiếng Việt
Rehearse

Rehearse (Verb)
During the debate, he rehearsed his arguments for the third time.
Trong cuộc tranh luận, anh ta luyện tập lập luận của mình lần thứ ba.
She rehearsed her speech in front of the mirror repeatedly.
Cô ấy luyện tập bài phát biểu của mình trước gương nhiều lần.
The politician rehearsed his promises to the voters before the election.
Chính trị gia luyện tập những lời hứa với cử tri trước cuộc bầu cử.
The theater group will rehearse the new play next week.
Nhóm kịch sẽ diễn tập vở kịch mới vào tuần tới.
She rehearsed her speech for the charity event multiple times.
Cô ấy diễn tập bài phát biểu cho sự kiện từ thiện nhiều lần.
The band needs to rehearse the song before the concert.
Ban nhạc cần diễn tập bài hát trước buổi hòa nhạc.
Dạng động từ của Rehearse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rehearse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rehearsed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rehearsed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rehearses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rehearsing |
Kết hợp từ của Rehearse (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well rehearsed Được tập dượt kĩ càng | The debate team was well rehearsed before the national competition. Đội tranh luận đã được tập luyện tốt trước cuộc thi quốc gia. |
Họ từ
Từ "rehearse" chỉ hành động thực hành hoặc diễn tập một hoạt động nào đó, thường là trong bối cảnh nghệ thuật như diễn xuất, âm nhạc hoặc thuyết trình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút; trong khi người Anh thường phát âm /rɪˈhɜːs/, người Mỹ phát âm /rɪˈhɜrs/. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào việc chuẩn bị cho một sự kiện hoặc buổi trình diễn sắp tới.
Từ "rehearse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reversare", có nghĩa là "lặp lại" hoặc "di chuyển ngược lại". Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp là "rehercier" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "rehearse", chỉ hành động thực hiện lại hoặc thực tập một vở diễn, bài thuyết trình hay tình huống nào đó, có mối liên hệ trực tiếp với nguồn gốc của từ, phản ánh hành động nhớ lại và luyện tập để đạt sự hoàn hảo.
Từ "rehearse" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần trình bày về các hoạt động học tập và nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, như khi diễn viên, nhạc công chuẩn bị cho một buổi biểu diễn. Ngoài ra, từ cũng xuất hiện trong các tình huống học tập, khi sinh viên ôn tập cho các kỳ thi hoặc thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp