Bản dịch của từ Rehearse trong tiếng Việt

Rehearse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehearse (Verb)

ɹɪhˈɝɹs
ɹihˈɝs
01

Bang (danh sách các điểm đã được thực hiện nhiều lần trước đây)

State (a list of points that have been made many times before)

Ví dụ

During the debate, he rehearsed his arguments for the third time.

Trong cuộc tranh luận, anh ta luyện tập lập luận của mình lần thứ ba.

She rehearsed her speech in front of the mirror repeatedly.

Cô ấy luyện tập bài phát biểu của mình trước gương nhiều lần.

The politician rehearsed his promises to the voters before the election.

Chính trị gia luyện tập những lời hứa với cử tri trước cuộc bầu cử.

02

Luyện tập (một vở kịch, một bản nhạc hoặc tác phẩm khác) để biểu diễn trước công chúng sau này.

Practise (a play, piece of music, or other work) for later public performance.

Ví dụ

The theater group will rehearse the new play next week.

Nhóm kịch sẽ diễn tập vở kịch mới vào tuần tới.

She rehearsed her speech for the charity event multiple times.

Cô ấy diễn tập bài phát biểu cho sự kiện từ thiện nhiều lần.

The band needs to rehearse the song before the concert.

Ban nhạc cần diễn tập bài hát trước buổi hòa nhạc.

Dạng động từ của Rehearse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rehearse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rehearsed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rehearsed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rehearses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rehearsing

Kết hợp từ của Rehearse (Verb)

CollocationVí dụ

Well rehearsed

Được tập dượt kĩ càng

The debate team was well rehearsed before the national competition.

Đội tranh luận đã được tập luyện tốt trước cuộc thi quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rehearse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehearse

Không có idiom phù hợp