Bản dịch của từ Reinventing the wheel trong tiếng Việt
Reinventing the wheel
Reinventing the wheel (Phrase)
Lãng phí thời gian và công sức để làm lại một phương pháp cơ bản đã được tạo ra hoặc hoàn thiện trước đó.
To waste time and effort duplicating a basic method that has already previously been created or perfected.
Many organizations are reinventing the wheel instead of using existing solutions.
Nhiều tổ chức đang lặp lại công việc thay vì sử dụng giải pháp hiện có.
Nonprofits should not reinvent the wheel when effective models already exist.
Các tổ chức phi lợi nhuận không nên lặp lại công việc khi đã có mô hình hiệu quả.
Are we reinventing the wheel by creating new social programs?
Chúng ta có đang lặp lại công việc khi tạo ra các chương trình xã hội mới không?
Many startups are reinventing the wheel with outdated social media platforms.
Nhiều công ty khởi nghiệp đang tái tạo bánh xe với nền tảng mạng xã hội lỗi thời.
They are not reinventing the wheel; they are improving existing social apps.
Họ không tái tạo bánh xe; họ đang cải thiện các ứng dụng xã hội hiện có.
Are we reinventing the wheel with our social media strategies?
Chúng ta có đang tái tạo bánh xe với các chiến lược mạng xã hội không?
Many activists are reinventing the wheel instead of using existing solutions.
Nhiều nhà hoạt động đang làm lại những gì đã có thay vì sử dụng giải pháp hiện có.
They are not reinventing the wheel; they are improving past ideas.
Họ không làm lại những gì đã có; họ đang cải tiến các ý tưởng trước đó.
Are we reinventing the wheel with our social programs in 2023?
Chúng ta có đang làm lại những gì đã có với các chương trình xã hội năm 2023 không?
Cụm từ "reinventing the wheel" được sử dụng để miêu tả hành động tạo ra một cái gì đó đã tồn tại hoặc đã được phát triển trước đó mà không cần thiết. Đặc biệt, nó thường được áp dụng trong bối cảnh công việc, công nghệ hay giải quyết vấn đề, nhấn mạnh tính lãng phí thời gian và công sức. Câu nói này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, cách viết hay phát âm.